Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

Sắp xếp

- rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)

- fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX

- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu

- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động

- hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm

- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác

- upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác

- hold on /həʊld/: giữ máy

- perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ

- to be on: trình chiếu

- agree /əˈɡriː/(v): đồng ý

- Scotsman (n): người Scotland

- emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư

- deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc

- transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu

- speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói

- distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách

- lead to /liːd/(v): dẫn đến

- assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá

- conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành

- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc

- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm

- commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại

- furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc

- delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao

- midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày

- customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng

- stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng

- leave the message: để lại lời nhắn

- pick up /pɪk/ (v): đón

Copyright © 2021 HOCTAP247