vacancy ['veikənsi] (n): một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
resume [ri'zjum] (n): bản lý lịch
recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n): sự tiến cử, lời giới thiệu
jot down [dʒɔt daun] (v): ghi lại tóm tắt
keeness [kinnis] (n): sự say mê, sự nhiệt tình
qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n): văn bằng, bằng cấp
interview ['intəvju] (n): cuộc phỏng vấn
casual clothes ['kæʒjuəl kloudz] (n): quần áo bình thường
honest ['ɔnist] (adj): chân thật
self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj): tự tin
nervous ['nəvəs] (adj): bồn chồn, lo lắng
sense of humour [sens] ['hju:mər] (n): óc hài hước
to avoid [ə'vɔid] (v): tránh
to prepare for [pri'peə] (v): chuẩn bị cho
stressful [‘stresfl] (adj): gây ra căng thẳng
particularly [pə,tikju'lærəli] (adv): đặc biệt là
some pieces of advice (n): một vài lời khuyên
to reduce [ri'djus] (v): giảm bớt
to create [kri'eit] (v): tạo nên
to find out (v): tìm ra, tìm hiểu
as much as possible: càng nhiều càng tốt
candidate ['kændidit] (n): người xin việc
school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n)
previous ['priviəs] (adj): trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên
to employ [im'plɔi] (v): thuê, mướn
employment [im'plɔimənt] (n): thuê nhân công
in addition to: thêm vào
neatly [‘nitli] (adv): gọn gàng
formally ['fɔmlli] (adv): chính thức, trang trọng
to concentrate on ['kɔnsntreit] (v): tập trung vào
to make real effort ['efərt] (v): hết sức cố gắng
technical ['teknikl] (adj): chuyên môn
aspect ['æspekt] (n): khía cạnh
to stress [stres] (v): nhấn mạnh
enthusiasm [in'θjuziæzm] (n): sự hăng hái, sự nhiệt tình
sense of responsibililty [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] (n): ý thức trách nhiệm
to offer ['ɔfə] (v): cung cấp
disappointed [,disə'pɔintid] (adj): thất vọng
comment ['kɔment] (n): lời phê bình
to advertise ['ædvətaiz] (v): quảng cáo
advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n): sự quảng cáo
account [ə'kaunt] (n): bản kê khai, bản báo cáo
to note down (v): ghi chép
shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n): khuyết điểm, nhược điểm
description [dis'krip∫n] (n): sự mô tả
tourist guide ['tʊrɪst gaɪd] (n): hướng dẫn viên du lịch
to take care of (v): chăm sóc
imagine [i'mædʒin] (v): tưởng tượng
character ['kæriktə] (n): nhân vật
event [i’vent] (n): sự kiện
customer ['kʌstəmə] (n): khách hàng
to construct [kən'strʌkt] (v): xây dựng
irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n): hệ thống tưới tiêu
farming technique ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] (n): kỹ thuật canh tác
to save one’s life: cứu sống
electrician [ilek'tri∫n] (n): thợ điện
journalist ['dʒənəlist] (n): nhà báo
hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n): nhân viên tiếp tân khách sạn
computer programmer: lập trình viên máy tính
rewarding [ri'wɔdiη] (adj): bổ ích đáng làm
fascinating ['fæsineitiη] (adj): hấp dẫn
fantastic [fæn'tæstik] (adj): tuyệt vời
working condition (n): điều kiện làm việc
to turn off the lights: tắt đèn
to turn on the lights: mở đèn
predict [pri'dikt] (v): dự đóan
usual ['juʒl] (adj) bình thường
wholesale ['houlseil] (n) sự bán sỉ
retail [‘riteil] (n): sự bán lẻ
fog [fɔg] (n)sương mù
shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng)
to get on (v): lên, trèo lên
accountant [ə'kauntənt] (n): nhân viên kế tóan
lawyer ['lɔjə] (n): luật sư
job market (n): thị trường việc làm
workforce ['wək'fɔs] (n): lực lượng lao động
service job (n): nghề dịch vụ
to recover [ri'kʌvə] (v): bình phục, khỏi bệnh, vượt qua
to be grouped into: được phân thành lọai
category ['kætigəri] (n): hạng, loại
transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n): công ty vận tải
personal service ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] (n): ngành dịch vụ cá nhân
to sit still (v): ngồi yên
car repair (n): việc sửa chữa ô tô
to memorize ['meməraiz] (v): ghi nhớ, học thuộc lòng
economist [i'kɔnəmist] (n): nhà kinh tế học
sort [sɔt] (n): loại, hạng
nine out of ten: chín trong mười (công nhân)
to get out of (v): ra khỏi
to reach a certain age: đến một tuổi nào đó
to manage ['mænidʒ] (v) = to run (v): quản lý
every moment: từng giây từng phút
holiday tour (n): chuyến đi nghỉ mát
local guide ['loʊkl gaɪd] (n): người hướng dẫn địa phương
A level (Advanced level): trình độ A
to accompany [ə'kʌmpəni] (v): đi cùng, hộ tống
to fulfill [ful'fil](v): thực hiện, hòan thành
foreign visitor ['fɑ:rən 'vɪzɪtər] (n): khách nước ngòai
entry [‘entri] (n): sự đi vào
requirement [ri'kwaiəmənt] (n): thủ tục
to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học
fluently (adv): một cách lưu loát
normally ['nɔməli] (adv): thông thường, thường lệ
to contact with (v): liên lạc với
intensive [in'tensiv] (adj): tập trung, chuyên sâu
willingness ['wiliηnis] (n): sự sẵn sàng
to descend [di'send] (v) đi xuống
to go out for a meal: đi ra ngòai dùng bữa
to import ['impɔt] (v): nhập khẩu
to export ['ekspɔ:rt] (v): xuất khẩu
to fall off: rơi xuống
to be wounded [wu:nd] (v): bị thương
offer interview looking for concentrate prepare commented admit employed advertised create |
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary Unit 6 Future Jobs chương trình Tiếng Anh lớp 12 về Nghề nghiệp tương lai. Để mở rộng vốn từ về đề tài nghề nghiệp tương lai mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 6 lớp 12 Vocabulary
Câu 2 - Câu 15: Xem trắc nghiệm để thi online
Nếu có gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi với cộng đồng Tiếng Anh HOCTAP247 ở mục hỏi đáp để được giải đáp nhanh nhất. Sau bài học Vocabulary này các em chuyển qua bài học ôn tập Test Yourself B Unit 4 - 6 kế tiếp. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247