advanced [əd'vɑ:nst] (adj): tiên tiến
courteous ['kə:tjəs] (adj): lịch sự
equip [i'kwip] (v): trang bị
express [iks'pres] (adj): nhanh
Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile [fæk'simili] (n): bản sao, máy fax
graphic [græfik] (n): hình đồ họa
Messenger Call Service ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] (n): dịch vụ điện thoại
notify ['noutifai] (v): thông báo
parcel ['pɑ:s(ə)l] (n): bưu kiện
press [pres] (n): báo chí
receive [ri'si:v] (v): nhận
recipient [ri'sipiənt] (n): người nhận
secure [si'kjuə] (adj): an toàn, đảm bảo
service ['sə:vis] (n): dịch vụ
spacious ['spei∫əs] (adj): rộng rãi
speedy ['spi:di] (adj): nhanh chóng
staff [stɑ:f] (n): nhân viên
subscribe [səb'skraib] (v): đăng ký, đặt mua
surface mail ['sə:fis'meil] (n): thư gửi bằng đường bộ
technology [tek'nɔlədʒi] (n): công nghệ
thoughtful ['θɔ:tfl] (adj): sâu sắc
transfer ['trænsfə:] (n;v): chuyển
transmit [trænz'mit] (v): gửi, phát, truyền
well-trained [wel 'treind] (adj): lành nghề
clerk [klɑ:k] (n): thư ký
customer ['kʌstəmə] (n): khách hàng
document ['dɔkjumənt] (n): tài liệu
fee [fi:] (n): chi phí
Flower Telegram Service ['flauə 'teligræm 'sə:vis] (n): dịch vụ điện hoa
greetings card ['gri:tiηkɑ:d] (n): thiệp chúc mừng
install [in'stɔ:l] (v): lắp đặt
registration [,redʒi'strei∫n] (n): sự đăng ký
telephone line ['telifoun lain] (n): đường dây điện thoại
advantage [əd'vɑ:ntidʒ] (n): thuận lợi
disadvantage [,disəd'vɑ:ntidʒ] (n): bất lợi
capacity [kə'pæsiti] (n): công suất
cellphone [sel foun] (n): điện thoại di động
commune ['kɔmju:n] (n): xã
demand [di'mɑ:nd] (n): nhu cầu
digit ['didʒit] (n): chữ số
expansion [iks'pæn∫n] (n): sự mở rộng
fixed [fikst] (adj): cố định
on the phone (exp): đang nói chuyện điện thoại
reduction [ri'dʌk∫n] (n): sự giảm bớt
rural network ['ruərəl 'netwə:k] (n): mạng lưới vùng nông thôn
subscriber [səb'skraib] (n): thuê bao
upgrade [ʌp'greid] (v): nâng cấp
arrogant ['ærəgənt] (adj): kiêu ngạo
attitude ['ætitju:d] (n): thái độ
describe [dis'kraib] (v): mô tả
director [di'rektə] (n): giám đốc
satisfaction [,sætis'fæk∫n] (n): sự hài lòng
dissatisfaction [di,sætis'fæk∫n] (n): sự không hài lòng
picpocket ['pikpɔkit] (n): kẻ móc túi
price [prais] (n): giá cả
punctuality [,pʌηkt∫u'æləti] (n): tính đúng giờ
quality ['kwɔliti] (n): chất lượng
reasonable ['ri:znəbl] (adj): hợp lý
resident ['rezidənt] (n): người dân
security [si'kjuərəti] (n): an ninh
abroad [ə'brɔ:d] (adv): ở nước ngoài
arrest [ə'rest] (v): bắt giữ
brave [breiv] (adj): can đảm
break into [breik] (v): lẻn vào
burglar ['bə:glə] (n): tên trộm
coward ['kauəd] (n): kẻ hèn nhát
design [di'zain] (v): thiết kế
destroy [di'strɔi] (v): phá hủy
first language [fə:st 'læηgwidʒ] (n): tiếng mẹ đẻ
French [frent∫] (n): tiếng Pháp
German ['dʒə:mən] (n): tiếng Đức
injured ['indʒəd] (adj): bị thương
north-west ['nɔ:θ'west] (n): hướng tây bắc
pacifist ['pæsifist] (n): người theo chủ nghĩa hòa bình
rebuild ['ri:bild] (v): tái xây dựng
release [ri'li:s] (v): thả ra, giải phóng
rent [rent] (n): tiền thuê
shoplifter ['∫ɔp'liftə] (n): kẻ cắp giả làm khách mua hàng
steal [sti:l] (v): ăn cắp
tenant ['tenənt] (n): người thuê
waitress ['weitris] (n): bồi bàn nữ
war [wɔ:] (n): chiến tranh
Complete these sentences with the correct form of the words from the box.
compete distribute transmit space post
courteous transfer subscribe deliver satisfy
Key
Như vậy các em vừa xem qua nội dung bài học Vocabulary Unit 9 tiếng Anh lớp 11, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 9 lớp 11 Vocabulary
You can subscribe to your favorite newspapers and magazines ______ the nearest post office.
Câu 2 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài, tra cứu từ và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247