accompany [ə'kʌmpəni] (v): đệm nhạc
accomplished [ə'kɔmpli∫t] (adj): cừ khôi
admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ
avid ['ævid] (adj): khao khát
collect [kə'lekt] (v): sưu tầm
common ['kɔmən] (n): chung
discard [di,skɑ:d] (v): vứt bỏ
envelope ['enviloup] (n): bao thư
fish tank [fi∫ tæηk] (n): bể cá
indulge in [in'dʌldʒ] (v): say mê
modest ['mɔdist] (adj): khiêm tốn
occupied ['ɒkjʊpaied] (adj): bận rộn
practise ['præktis] (v): thực hành
stamp [stæmp] (n): con tem
throw … away [θrou] (v): ném đi
tune [tju:n] (n): giai điệu
book stall [stɔ:l] (n): quầy sách
broaden ['brɔ:dn] (v): mở rộng kiến thức
category ['kætigəri] (n): loại, nhóm
classify ['klæsifai] (v): phân loại
climb [klaim] (v): leo trèo
exchange [iks't∫eindʒ] (v): trao đổi
hero ['hiərou] (n): anh hùng
mountain ['mauntin] (n): núi
name tag [neim tæg] (n): nhãn ghi tên
organize ['ɔ:gənaiz] (v): sắp xếp
overseas [,ouvə'si:z] (adv): ở nước ngoài
pen friend [,pen'frend] (n): bạn qua thư
politician [,pɔli'ti∫n] (n): chính trị gia
postman ['poustmæn] (n): người đưa thư
bygone ['baigɔn] (adj): quá khứ, qua rồi
continually [kən'tinjuəli] (adv): liên tục
cope with [koup] (v): đối phó, đương đầu
fairy tale ['feəriteil] (n): chuyện cổ tích
gigantic [dʒai'gæntik] (adj): khổng lồ
ignorantly ['ignərəntli] (adv): ngu dốt
otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): nếu không thì
profitably ['prɔfittəbli] (adv): có ích
guideline ['gaidlain] (n): hướng dẫn
imaginary [i'mædʒinəri] (adj): tưởng tượng
plan [plæn] (n): kế hoạch
real [riəl] (adj): có thật
frighten ['fraitn] (v): làm khiếp sợ
postcard ['poustkɑ:d] (n): bưu thiếp
presence ['prezns] (n): sự hiện diện
present ['preznt] (n): món quà
repair [ri'peə] (v): sửa chữa
stranger ['streindʒə] (n): người lạ
Complete the sentence with the correct form of the word in the box.
accomplish succeed admire accompany collect discard indulge occupy classify profit |
Key
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 13 Lớp 11, để mở rộng và củng cố vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 13 lớp 11 Vocabulary
My father never indulges _____ drinking.
Câu 8 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học và thực hành bài tập có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247