Unit 1 lớp 9 Vocabulary - Từ vựng A visit from pen pal

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

Vocabulary Unit 1 Lớp 9

foreign /'fɔrin/ (adj): thuộc về nước ngoài

  • foreigner /´fɔrinə/ (n): người nước ngoài

activity /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động

correspond /¸kɔris´pɔnd/ (v): trao đổi thư từ

at least: ít nhất

modern /'mɔdən/ (adj): hiện đại

ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ, xưa

impress /im'pres/ (v): gây ấn tượng

  • impression /ɪmˈprɛʃən/ (n): sự gây ấn tượng
  • impressive /im'presiv/ (adj): gây ấn tượng

beauty /'bju:ti/ (n): vẻ đẹp

  • beautiful /'bju:təful/ (adj): đẹp
  • beautify /´bju:ti¸fai/ (v): làm đẹp

friendliness /'frendlinis/ (n): sự thân thiện

mausoleum /¸mɔ:zə´liəm/ (n): lăng

mosque /mɔsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo

primary school: trường tiểu học

secondary school: trường trung học

peaceful /'pi:sfl/ (adj): thanh bình, yên tĩnh

  • peace /pi:s/ (n): hòa bình, sự thanh bình

atmosphere /'ætməsfiə/ (n): bầu không khí

pray /prei/ (v): cầu nguyện

abroad /ə'brɔ:d/ (adj): (ở, đi) nước ngoài

depend on =  rely on: tùy thuộc vào, dựa vào

anyway /'eniwei/ (adv): dù sao đi nữa

keep in touch with: giữ liên lạc

worship /ˈwɜrʃɪp/ (v): thờ phụng

similar /´similə/ (adj): tương tự

industrial /in´dʌstriəl/ (adj): thuộc về công nghiệp

  • industry /'indəstri/ (n): ngành công nghiệp

temple /'templ/ (n): đền, đình 

association /ə,səʊʃi'eɪ∫n/ (n) hiệp hội

Asian /'eiʃn/ (adj): thuộc Châu Á

divide into: chia ra

region /'ri:dʒən/ (n): vùng, miền

  • regional /ˈridʒənl/ (adj): thuộc vùng, miền

comprise /kәm'praiz/ (v): bao gồm

tropical /´trɔpikəl/ (adj): thuộc về nhiệt đới

climate /'klaimit/ (n): khí hậu

unit of currency: đơn vị tiền tệ

consist of = include: bao gồm, gồm có

population /,pɔpju'leiʃn/ (n): dân số

Islam: Hồi giáo

official /ə'fiʃəl/ (adj): chính thức

religion /rɪˈlɪdʒən/ (n): tôn giáo

  • religious /ri'lidʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo

in addition:  ngoài ra

Buddhism (n) Phật giáo

Hinduism /'hindu:izәm/ (n): Ấn Độ giáo

widely /´waidli/ (adv): môt cách rộng rãi

education /,edju:'keiʃn/ (n): nền giáo dục

  • educate /'edju:keit/ (v): giáo dục
  • educational /¸edju´keiʃənəl/ (adj): thuộc về giáo dục

instruction /in´strʌkʃn/ (n): việc giáo dục

  • instruct /in´strʌkt/ (v): hướng dẫn, chỉ dạy
  • instructor /in´strʌktə/ (n): người hướng dẫn

compulsory /kəm´pʌlsəri/ (adj): bắt buộc

area /'eəriə/ (n): diện tích

member country: quốc gia thành viên

relative /'relətiv/ (n): nhân thân, bà con

farewell party: tiệc chia tay

hang – hung – hung (v): treo, máng 

Exercise: Match the word in column A to its definition in column B

A                                                       B

1. Pen pal                           a. the system of money used in
2. Mosque                          b. a large impressive tomb
3. Climate                          c. someone who you regularly write friendly letters to but have never met
4. Religion                         d. money that you pay to take classes
5. Currency                        e. a building in which Muslims worship
6. Compulsory                    f. believing in god
7. Tuition                           g. the regularly pattern of weather conditions
8. Mausoleum                    h. required by the rule

Key

1-c; 2-e; 3-g; 4-f; 5-a; 6-h; 7-d; 8-b

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 1

Trên đây là bài học phần Vocabulary Unit 1 tiếng Anh lớp 9

Câu 4 - câu 10: Xem phần trắc nghiệm để thi online.

Hỏi đáp Vocabulary Unit 1 Lớp 9

  • Trong quá trình học bài, có vấn đề thắc mắc gì các em có thể đặt câu hỏi trong phần Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!

Copyright © 2021 HOCTAP247