learn by heart: học thuộc lòng
as + adj / adv + as possible: càng ... càng tốt
quite (adv) = very, completely: rất
examiner (n): giám khảo
go on: tiếp tục
aspect (n): khía cạnh
in the end = finally, at last: cuối cùng
exactly (adv): chính xác
passage(n): đoạn văn
attend (v): theo học, tham dự
attendance (n): sự tham dự
attendant (n): người tham dự
course (n): khóa học
written examination: kỳ thi viết
oral examination: kỳ thi nói
candidate (n): thí sinh, ứng cử viên
award (v, n): thưởng, phần thưởng
scholarship (n): học bổng
dormitory (n): ký túc xá
campus (n): khuôn viên trường
reputation (n): danh tiếng
experience (n, v): kinh nghiệm, trải qua
culture (n): văn hóa
cultural (adj): thuộc về văn hóa
close to: gần
scenery (n): phong cảnh, cảnh vật
national (adj): thuộc về quốc gia
nation (n): quốc gia, đất nước
national bank: ngân hàng nhà nước
improve (v): cải tiến
intermediate (adj): trung cấp
well-qualified (adj): có trình độ cao
tuition (n) = fee: học phí
academy (n): học viện
advertisement (n) = ad: bài quảng cáo
advertise (v): quảng cáo
edition (n): lần xuất bản
look forward to + V-ing: mong đợi
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 4 tiếng Anh lớp 9, để ghi nhớ và vận dụng từ vựng vừa học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 4 lớp 9 Vocabulary.
Câu 4 - Câu 10: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài có điểm gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247