UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
in the sky: trên bầu trời
spacecraft (n): tàu vũ trụ
planet (n): hành tinh
believe (v): tin, tin tưởng
aircraft (n): máy bay
balloon (n): khinh khí cầu
meteor (n): sao băng
evidence (n): bằng chứng
exist (v): tồn tại
experience (n): kinh nghiệm
pilot (n): phi hành gia
alien (n): người lạ
claim (v): nhận định, cho rằng
egg-shaped (adj): có hình quả trứng
sample (n): vật mẫu
capture (v): bắt giữ
take aboard: đưa lên máy bay
examine (v): điều tra
free (v): giải thoát
disappear (v): biến mất
plate-like (adj): giống chiếc đĩa
device (n): thiết bị
treetop (n): ngọn cây
proof / support (n): bằng chứng
falling star: sao sa
shooting star: sao băng
hole (n): cái lỗ
jump (v): nhảy
health (n): sức khỏe
healthy (adj): khỏe mạnh
space (n): không gian
physical condition: điều kiện thể chất
perfect (adj): hoàn hảo
ocean (n): đại dương
orbit (v): bay quanh quỹ đạo
circus (n): đoàn xiếc
cabin (n): buồng lái
marvelous (adj): kỳ diệu
Complete the sentences with suitable words
1. UFO is an abbreviation for “___________”.
2. Earth is the ________ on which we live.
3. A ________ is a vehicle that travels in space.
4. An ________ is a creature from a planet other than Earth.
5. A _______ is a person who flies an aircraft.
6. A larger piece of rock from space that appears as a bright light in the sky is called ______.
7. ________ are natural substances such as coal, oil, salt, gold, or diamonds.
8. A ________ is a beautiful expensive stone that is used to make jewelry.
9. An ________ is a curved path taken by a planet or an object as it moves around another planet, star, moon, etc…
10. A _______ is a very small living thing that you can only see under a microscope.
Key
1. Unidentified Flying Object
2. planet
3. spacecraft
4. alien
5. pilot
6. meteor
7. Minerals
8. gemstone
9. orbit
10. microorganism
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 10 Lớp 9, để mở rộng từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 10 lớp 9 Vocabulary
UFOs mean ______ flying objects.
Tim is an ______child.
Câu 2 - Câu 15: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm kiểm tra từ vựng có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247