past (n): dĩ vãng, quá khứ
look after (phr. v): trông nom, chăm sóc
great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại)
great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại)
sound (n): âm thanh
sound (v): nghe
equipment (n): thiết bị
light (v): thắp, đốt, châm
folk tale (n): chuyện dân gian
tale (n): chuyện kể
once (n): trước kia, xưa kia
foolish (adj): ngớ ngẩn, ngu ngốc
greedy (adj): tham lam, tham ăn
lose (v): mất, thất lạc
daughter (n): con gái
die (v): mất, từ trần
unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may # fortunately (adv): một cách may mắn
cruel (adj): độc ác, ác nghiệt
upset (adj): buồn phiền, lo lắng, thất vọng
hold (v): tổ chức
festival (n): ngày hội, lễ hội
excited (adj): phấn khởi, hào hứng
prince (n): hoàng tử
choose (v): chọn, chọn lựa
fairy (n): tiên
appear (v): xuất hiện, đến
magically (adv): kỳ diệu, thần thông
change (sb/ sth) into sth: biến, biến đổi
rag (n): giẻ, giẻ rách
own (v): sở hữu, có
fall in love (with sb) (exp): phải lòng (ai)
escape (v): trốn thoát, thoát ra
burn (v): đốt
burn (n): vết bỏng
immediately (adv): ngay lập tức, ngay tức khắc
graze (v): gặm cỏ
nearby (adv): gần bên, bên cạnh
servant (n): người phục vụ, đầy tớ
master (n): ông chủ
wisdom (n): trí khôn, trí tuệ
tie (v): trói, buộc
straw (n): rơm, rạ
stripe (n): sọc, vằn, viền
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 4 tiếng Anh lớp 8, để củng cố và ghi nhớ từ vựng vừa học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Vocabulary
An oil_____ burned in the darkness.
Câu 3 - Câu 7: Xem trắc nghiệm để thi online.
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm nếu có điểm nào còn thắc mắc, các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247