- urban (n): thuộc về thành thị, TP
- fresh air (n): Không khí trong lành
- government (n): chính phủ
- goods (n): hàng hóa
- migrant (n): dân di cư
- traffic jam (n): tắc nghẽn giao thông
- opportunity (n): cơ hội
- tobe away: đi xa
- create (v): tạo ra
- relative (n): họ hàng, bà con
- adequate (adj): đầy đủ
- permanently (adv): vĩnh viễn, mãi mãi
- pressure (n): áp lực
- nothing: không có gì
- event (n): sự kiện
- remote (adj): xa xôi
- delay (v): hoãn lại
- refrigerator (n): tủ lạnh
- boat (n): thuyền
- medical facility (n)
- rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới
- accessible (adj): Có thể sử dụng
- violin (n): vi ô lông
- province (n): tỉnh
- computer (n): máy vi tính
- definitely (adj): xác định
- transport (n): giao thông
- opinion (n): quan điểm, ý kiến
- villa (n): biệt thự
- mean (v): có nghĩa
- balcony (n): ban công
- mention (v): đề cập đến
- rural (n): thuộc nông thôn
- plentiful (adj): nhiều
- struggle (v): đấu tranh
- typhoon (n): trận bão lớn
- flood (n): lũ lụt
- drought (n): nạn hạn hán
- increase (n): sự gia tăng
- overcrowding (n): đông đúc, đông người
- strain (n): sự quá tải (dân số)
- human (n): con người
- tragedy (n): bi kịch
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 8 Tiếng Anh lớp 8, trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247