1.1. SHOULD: dạng quá khứ của SHALL, là khiếm trợ động từ (a modal), được dùng diễn tả lời khuyên.
a. g.: You should obey vour parents. (Bạn nên vâng lời cha mẹ.)
He should help his needed friends. (Ông ấy nên giúp đỡ các bạn nghèo khó.)
e.g.: Where should I do exercise? (Tôi nên tập thề dục ở đâu?)
What should I do now? (Bây giờ tôi nên làm gì?)
e.g.: You should do exercise every morning.
-> You ought to do exercise every morning. (Bạn nên tập thể dục mỗi sáng.)
1.2. WHY DON'T YOU + V +...?: được dùng diễn tả lời đề nghị (suggestion) hay lời khuyên (advice).
e.g.: You've worked long. Why don't you take a rest? (Bạn làm việc lâu rồi. Bạn nên nghỉ ngơi đi.)
We need more players. Why don't you come along? (Chúng tôi cần cầu thủ nữa. Bạn gia nhập với chúng tôi nhé?)
Do đó "WHY DON'T YOU + V...?" tương đương "S + SHOULD + V +..."
- Good idea. (Ý kiến hay đấy!)
- That's a great idea. (Đó là ý hay đấy.)
- Wonderful. Why not? (Tuyệt quá. Sao lại không?)
- Sorry. I don't think it's a good idea. (Xin lỗi. Mình không nghĩ đó là ý hay.)
- OK. I'll think it over. (Được. Mình sẽ suy nghĩ.)
- All right. Maybe I will. (Được. Có lẽ mình sẽ.)
2.1. Lời đề nghị:
It's a lovely day. Shall we go for a walk? ~ Yes, OK. (Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo nhé? ~ Ờ, được thôi.)
Let's play football. ~ Good idea. (Chúng ta hãy chơi đá bóng. ~ Ý kiến hay đấy.)
We could watch this comedy on TV tonight. ~ Well, actually I've seen it before.
You could invite a few roommates around. ~ Yes, why not?
Why don't we have a look round the factory?
Where shall/should we go for our holiday? ~ What about Japan? (Chúng ta sẽ đi nghỉ lễ ở đâu nhỉ? Nhật Bản được không?)
What can I get Lisa for her birthday? ~ I've no idea.
2.2. Lời gợi ý
I'll carry your bag. ~ Oh, thanks. (Tôi sẽ xách hộ túi cho anh nhé. ~ Ồ, cảm ơn.)
We can give you a lift. ~ Oh, that would be great. Thank you.
Shall we pay you the money now? ~ Oh, there's no hurry. (Chúng tôi trả tiền cho bạn bây giờ nhé? Ồ ~, không cần phải vội.)
Can I get a taxi for you? ~ Yes, please.
Would you like one of these chocolates? ~ Yes, please.) (Anh dùng một thỏi sô-cô-la này nhé? ~ Vâng, xin cảm ơn.)
Would anyone like more coffee? ~ No, thanks.
Will you have a biscuit? ~ Thank you. (Chị dùng bánh quy nhé? ~ Cảm ơn.)
Won't you have something to drink? ~ Not for me, thank you.
Have a biscuit. ~ Thank you. (Ăn bánh quy đi. ~ Cảm ơn.)
2.3. Lời mời
Từ ngữ chúng ta sử dụng trong lời mời tương tự như chúng ta sử dụng khi mời dùng đồ ăn thức uống.
Would you like to have lunch with us? ~ Yes, I'd love to. Thank you. (Mời cô ăn trưa với chúng tôi nhé? ~ Vâng, tôi rất vui khi dùng cơm với anh chị. Cám ơn.)
Would you like to stay the night? ~ Oh, that's very kind of you. (Cô ở lại qua đêm nhé? ~ Ồ, chị thật tốt bụng quá.)
Would you like a bed for the night? ~ Are you sure its not too much trouble?
Will you join us for coffee? ~ Yes. Thanks.
Won't you sit down?
Come and have coffee with us.
Please sit down.
Trên đây là nội dung bài học Grammar Unit 6 Tiếng Anh lớp 7, để củng cố nội dung bài học ngữ pháp mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Grammar - Ngữ pháp
Let's ____ some computer games.
Câu 2 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247