Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm
Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm
Go straight (ahead) [gəʊ streɪt əhed] (v): đi thẳng
Opposite ['ɒpəzɪt] (prep): đối diện
Police station [pə'li:s steɪʃn] (n): đồn cảnh sát
Toy store ['tƆɪ stƆ:] (n): cửa hàng đồ chơi
Shoe store ['ʃu:stƆ:] (n): tiệm giày
Bakery ['beɪkərɪ] (n): lò bánh mì
Drugstore ['drᴧgstƆ:] (n): tiệm thuốc
Direction [dɪ'rekʃn] (n): lời chỉ dẫn, lời chỉ đường
Ask (for) [ɑ:sk fə] (v): yêu cầu
How far [hɑʊ fɑ:] (q.w): bao xa
Guess [ges] (v): đoán
Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách
Coach [kəʊtʃ] (n): xe buýt đường dài
Mail [meɪl] (v): gửi bằng đường bưu điện (n): thư tín
Envelope ['envələʊp] (n): bao thơ
Change [tʃeɪndɜ] (v): thay đổi
Send [send] (v): gửi
Altogether [Ɔ:ltə'geöə] (adv): chung ,tất cả
Local stamp [ləʊkl 'stӕmp] (n): tem trong nước
Local letter [ləʊkl'letə] (n): thư trong nước
Overseas ['əʊvəsi:] (adj/adv): hải ngoại, (ở) nước ngoài
Regularly ['regjʊləlɪ] (adv): cách đều đặn
Writing pad ['rɑɪtɪƞ pӕd] (n): tập giấy viết thơ
Each other ['i:tʃ ᴧöə] (pron): lẫn nhau
Phone card ['fəʊnkɑ:d] (n): thẻ điện thoại
Price [prɑɪs] (n): giá tiền
Item ['ɑɪtəm] (n): món hàng
Apart from [ə'pɑ:t frəm] (prep): ngoài ... ra
Total ['təʊtl] (n): tổng cộng
Cost [kɒst] (n): phí tổn
Trên đây là nội dung bài học Unit 8 tiếng Anh lớp 7 phần Vocabulary - Places, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 8 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
Câu 2 - Câu 15: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247