Personal ['pɜ:sənl] (adj): cá nhân
Hygiene ['hɑɪdɜi:n] (n): phép vệ sinh
Harvest ['hɑ:vɪst] (n): mùa gặt (v): thu hoạch
Shower ['ʃɑʊə] (n): vòi hoa sen (v): tắm = vòi hoa sen
Take care of (v): chăm sóc
Look after (v): chăm sóc
Washing ['wɒʃɪƞ] (n): việc giặt quần áo
Do the washing (v): giặt quần áo
Iron ['ɑɪən] (v): ủi
Ironing ['ɑɪənɪƞ] (n): việc ủi quần áo
Own [əʊn] (adj): riêng, cá nhân
Advice [əd'vɑɪs] (n): lời khuyên
Advise [ed'vɑɪz] (v): khuyên
Change [tʃeɪndɜ] (v): thay đổi
Probably ['prɒbəblɪ] (adv): có lẽ
Brush [brᴧʃ] (v): chải (n): bàn chải
Comb [kəʊm] (v): chải (tóc) (n): cái lược
Take exercise (v): tập thể dục
Entry ['entrɪ] (n): tiết mục
Reply [rɪ'plɑt] (n): câu trả lời (v): trả lời
Suitable ['su:təbl] (adj): thích hợp
Stange ['streɪndɜ] (adj): khác lạ
Take care ['teɪkeə] (expr): cẩn trọng
Be bad for + N (v): có hại cho ...
Ví dụ: - Smoking is bad for your health. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
Follow one's advice [fɒləʊ wᴧnzəfvɑɪs] (v): lời khuyên của ai
Ví dụ: - He wishes he followed his parent's advice. Anh ấy ước gì nghe lời khuyên của cha mẹ
All the time (adv): luôn luôn
Ví dụ: - He goes to bed early all the time. Anh ấy luôn luôn đi ngủ sớm.
Appointment [ə'pƆɪintmənt] (n): cuộc hẹn
Have an appointment with ... (v): có cuộc hẹn với
Scared [skeəd] (adj): sợ
Be scared of (n): sợ
Hate [heɪt] (v): ghét
Drill [drɪl] (v): khoan
Sound [sɑʊnd] (n): âm thanh
Loud [lɑʊd] (adj): to
Fill [fɪl] (v): trảm
Cavity ['kӕvətɪ] (n): lỗ nhỏ
Kind [kɑɪnd] (adj): tử tế
Broken ['brəʊkn] (adj): hư, bể
Hurt [hɜ:t] (v): làm đau
Afterwwards ['ɑ:ftəwədz] (adv): sau đó
Fix [fɪks] (v): lắp
Patient ['peɪʃənt] (n): bệnh nhân
Surgery ['sɜ:dɜərt] (n): phòng khám bệnh
Check [tʃek] (v): kiểm tra
Nervous ['nɜ:vəs] (adj): lo lăng, ái ngại
Painful ['penfl] (adj): đau đớn
Smile (at) [smɑɪl] (v): mỉm cười
Serious ['sɪərɪəs] (adj): trầm trọng
Less ... than (adv): ít ... hơn, không đến
Pleased [pli:zd] (adj): hài lòng, vui
Touch ['tᴧtʃ] (v): sờ, đụng đến
Explain [ɪk'spleɪn] (v): giải thích
Sensible ['sensɪbl] (adj): khôn ngoan
Unhealthy [ᴧn'heləɪ] (adj): không lành mạnh
Keep somebody away (v): ngăn cản đến gần
Neglect [nɪ'glekt] (v): lơ là
Notice ['nəʊtɪs] (v): để ý, chú ý
Pain [peɪn] (n): sự đau khổ
Be in a lot of pain (v): đau đớn nhiều
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 10 tiếng Anh lớp 7, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 10 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
Don’t forget to wash your ________before meals.
Câu 2 - Câu 25: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247