Check–up ['tʃek ᴧp] (n): khám tổng quát
Medical ['medɪkl] (adj): thuộc về y khoa
Medical check–up (n): khám sức khỏe tổng quát
Record ['rekƆ:d] (n): hồ sơ
Medical record (n): hồ sơ bệnh lí
Follow ['fɒləʊ] (v): đi theo
Temperature ['temprɪtʃə] (n): sốt, nhiệt độ
Run/have a temperature (v): bị sốt
Take on's temperature (v): đo nhiệt độ
Normal ['nƆ:ml] (adj): bình thường
Height [hɑɪt] (n): chiều cao, đỉnh cao
Measure ['meɜə] (v): đo
Centimeter ['sentɪmi:tə] (n): 1 phân
Weigh [weɪ] (v): cân, cân nặng
Weight [weɪt] (n): trọng lượng
Scale [skeɪl] (n): tỉ lệ, cái cân
Get on (v): lên, (bước) lên
Form [fƆ:m] (n): mẫu đơn
Medical form (n): đơn khám sức khỏe
Cover ['kᴧvə] (v): điền
Missing information ['mɪsɪƞ ɪnfəmetʃn] (n): thông tin thiếu
Record card ['rekƆ:d kɑ:d] (n): phiếu hồ sơ
Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi
Male [meɪl] (adj): nam, giống đực
Female ['fi:meɪl] (adj): nữ, giống nữ
Headache ['hedeɪk] (n): bệnh nhức đầu
Have a headache/cold (v): bị nhức đầu/cảm lạnh
Oh dear! (interj): Ôi trời ơi!
Stay inside [steɪ ɪnsɑɪd] (v): ở lại trong phòng
Awful [Ɔ:fl] (adj): xấu
Sick note ['sɪknəʊt] (n): giấy xin phép
Note [nəʊt] (n): mẫu giấy
Virus ['vɑɪrəs] (n): vi-rút
Flu [flu:] (n): cúm
Influenza [ɪnflʊ'enzə] (n): cúm
Stomachache ['stᴧməkerɪk] (n): bệnh đau bao tử
Absent ['ӕbsənt] (adj): vắng mặt
The whole class [öehəʊl klɑ:s] (n): cả lớp
Result [rɪ'zᴧlt] (n): kết quả
Illness ['ɪlnɪs] (n): căn bệnh
Disease [dɪ'zi:z] (n): bệnh tật
Common [kᴧmən] (adj): thông thường
Catch [kӕtʃ] (v): mắc phải
Symptom ['sɪmptəm] (n): triệu chứng
Runny nose ['rᴧnɪ nəʊz] (n): sổ mũi nước
Slight [slɑɪt] (adj): nhỏ, nhẹ
Fever ['fɪvə] (n): bệnh sốt
Cough [kɒf] (n): bệnh ho
Sneeze [sni:z] (v): nhảy mũi
Unpleasant [ᴧn'plezənt] (adj): khó chịu
Cure [kjʊə] (v): chữa trị
Filled with (adj): đầy
Medicine ['mwdsn] (n): y khoa, thuốc
Relieve [rɪ'li:v] (v): làm giảm
Whatever ['wɒtevə] (pron): đủ điều gì
Disappear [dɪs'əpɪə] (v): biến mất
Prevent [prɪ'vent] (v): ngăn ngừa
Eat well [i:t wel] (v): ăn uống kĩ lưỡng
Hold held [həʊld held] (v): nắm giữ
Poem ['pəʊɪm] (n): bài thơ
Horribel ['hɒrəbl] (adj): khủng khiếp
Blow [bləʊ] (v): hỉ (mũi)
Pain [peɪn] (n): sự đau khổ
Have a pain in one's ... (v): đau/nhức ở ...
Ví dụ: - I have a pain in my leg. Tôi bị nhức ở chân.
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 11 tiếng Anh lớp 7, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 11 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng
They had to fill ________their medical records.
What was wrong ________you?
Câu 2 - Câu 30: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247