Stall [stƆ:l] (n): quẩy
Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn
Good selection (n): sự lựa chọn rộng rãi
Pork [pƆ:k] (n): thịt heo
Beef [bi:f] (n): thịt bò
Display ['dɪspleɪ] (n): sự trưng bày
On display (prep): được trưng bày
Spinach ['spɪnɪdɜ] (n): rau mâm xôi
Cucumber ['kju:kᴧmbə] (n): dưa chuột
Papaya [pə'pɑɪə] (n): đu đủ
Pineapple ['pɑɪnӕpl] (n): khóm
Ripe [rɑɪp] (adj): chín
Durian ['djuərɪən] (n): sầu riêng
Slice [slɑɪs] (n): miếng/lát mỏng
Strip [trɑɪp] (n): sợi dây dài
Pepper ['pepə] (n): tiêu
Onion ['ᴧnɪən] (n): hành
Heat [hi:t] (v): hâm, đun nóng
Pan [pӕn] (n): nồi
Stir [stɜ:] (v): khuẩy
Fry [frɑɪ] (v): chiên
Stir–fry (v): xào
Vegetable oil ['vedɜtəbl Ɔɪl] (n): dầu thực vật
Cook [kʊk] (v): nấu
Boil [bƆɪl] (v): luộc, sôi
Add [ӕd] (v): thêm
Soya [sƆɪ bi:n] (n): đậu nành
Taste [teɪst] (n): vị
Lay/seth the table (v): đặt bàn
Plate [pleɪt] (n): dĩa ăn
Dish [dɪʃ] (n): đĩa đựng đồ ăn
Chopsticks [tʃɒpsɪks] (n): đũa
Diet ['dɑɪət] (n): chế độ ăn uống
Balanced diet (n): chế độ ăn uống cân đối
Balanced meal (n): bữa ăn bổ dưỡng
Steam [sti:m] (v): hấp, xôi
Treat [tri:t] (n): món ưa thích
Recipe ['rerəpt] (n): công thức nấu ăn
Dirt [dɜ:t] (n): bụi
Dirty [dɜ:tɪ] (adj): có bụi
Affect [ə'fekt] (v): ảnh hưởng
For example [fərɪg'zɑ:mpl] (exp): chẳng hạn, ví dụ
Taste [teɪst] (n): khẩu vị, vị
Moderate ['mɒdərət] (adj): điều độ
Moderation [mɒdə'reɪʃn] (n): sự điều độ
Amount [ə'mɑʊnt] (n): số lượng
Energy–giving (n): chất tạo năng lượng
Sensibly ['sensəble] (adv): cách khôn ngoan
Fatty [fӕt] (adj): có nhiều mỡ
Body–building (n): chất cấu tạo cơ thể
Dairy ['deərɪ] (n): nơi trữ và sản xuất sữa
Cereal ['sɪərɪəl] (n): ngũ cốc
Variety [və'rɑɪətɪ] (n): nhiều thứ
Guidelines ['gɑɪdlɑɪɪ] (n): sự chỉ dẫn, lời khuyên
Key [ki:] (n): chìa khóa
Lifestyle ['lɑɪfsɑɪl] (n): lối sống
Advantage [əd'vӕtɪdɜ] (n): sự thuận lợi
Include [ɪn'klu:d] (v): bao gồm
Chart [tʃa:t] (n): biểu đồ
Protective [prə'tektɪv] (adj): có tính phòng ngừa
Suggestion [sə'dɜestʃn] (n): lời đề nghị
Suggest [sə'dɜest] (v): đề nghị
Greens [gri:nz] (n): rau cải
Trên đây là bài học về Từ Vựng Unit 12 Tiếng Anh lớp 7, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 12 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng.
Hoa feels sick because she ate too________candy last night.
What about ………………..to dinner with me?
Câu 2 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ mới có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247