- a lake: cái hồ
- a river: con sông
- Trees: cây cối
- Flowers: bông hoa
- a rice paddy: cánh đồng
- a park: công viên
- a town: thị trấn, xã
- a village: làng, xã
- a city: thành phố
- the country: miền quê/ đất nước
- a store: cửa hàng
- a restaurant: nhà hàng
- a temple: đền, miếu
- a hospital: bệnh viện.
- a factory: nhà máy.
- a museum: nhà bảo tàng
- a stadium: sân vận động.
- in front of: phía trước.
- behind: phía sau.
- the drugstore: hiệu thuốc tây
- the stoystore: cửa hàng đồ chơi
- the movie theater: rạp chiếu phim.
- the police station: đồn công an.
- the bakery: lò / tiệm bánh mì.
- Between: ở giữa
- Opposite: đối diện
Trên đây là bài học Vocabulary Unit 6 tiếng Anh lớp 6, để mở rộng kiến thức từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 6 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
Which word contains the sound/i:/?
The cat is________the table.
Câu 2 - Câu 20: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và tra cứu từ có điểm nào chưa hiểu, các em có thể đăng nhập vào website học247 và đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247