Trang chủ Lớp 11 Khác Lớp 11 SGK Cũ Bài 29. Anken Topic: tìm hiểu những vấn đề quan trọng xoay quanh Anken

Topic: tìm hiểu những vấn đề quan trọng xoay quanh Anken

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

Topic: tìm hiểu những vấn đề quan trọng xoay quanh Anken

Sau bài học về Ankan chúng ta sẽ được tiếp cận đến một khái niệm mới cũng khá quan trọng, đó chính là Anken. Vật Anken là gì? Làm sao để nhận biết ankan anken ankin? Đừng vội lo lắng, cunghocvui sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

I. Định nghĩa về Anken

    1. Anken là gì?

Định nghĩa: Anken chứa nhiều các liên kết C - H và là hydrocacbon không no.

Tính chất Vật lý: Nhìn chung, các anken đều nhẹ hơn phân tử nước.

  • Không màu, không mùi, tan trong nước.
  • Những chất khí có số C dao động từ 2 đến 4.
  • Những chất lỏng có số C dao động từ 5 đến 17.
  • Những chất rắn có số C dao động từ 18 trở lên.
  • Nhiệt độ nóng chảy,nhiệt độ sôi của anken thấp hơn rất nhiều so với ankan có cùng số nguyên tử C.
  • Anken dễ bị hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.

    2. Cách đọc tên Anken

Trong hóa học các Anken được gọi với những cái tên là olefin. Tên thường, cách đơn giản để nhận biết là ta thay đuôi "an" trong Ankan thành đuổi "ilen" trong Anken.

Công thức đọc tổng quát như sau: Số chỉ mạnh nhánh + tên nhánh + tên mạch chính + số chỉ vị trí nối đuôi + en.

II. Tính chất hóa học của Anken

  • Phản ứng cộng hợp

a. Cộng hợp H2: hidrat hóa anken(điều kiện phản ứng \(Ni, t^0) → ankan\)

 \(CH_2=CH_2 + H_2 → CH_3-CH_3 \)

Tổng quát: \(C_nH_{2n} + H_2 → C_nH_{2n+2}\)

b. Cộng hợp halogen:

Thí nghiệm: Etilen làm mất màu dung dịch brom.

\( CH_2=CH_2 + Br_2 → CH_2Br-CH_2Br\)

Tổng quát: \(C_nH_{2n} + Br_2 → C_nH_{2n}Br_2\)

Brom thường được sử dụng làm thuốc thử anken

Mức độ phản ứng của halogen giảm dần từ \(Cl_2, Br_2, I_2.\)

c. Cộng hợp hiđrohalogenua

\(CH_2=CH_2 + HCl → CH_3-CH_2Cl\)

Đồng đẳng của etilen:

\(CH_3-CH=CH_2 + HCl → CH_3-CH_2-CH_2-Cl \)(Sản phẩm phụ)

                                         \( → CH_3-CHCl-CH_3\) (Sản phẩm chính)

d. Cộng hợp H2O (đun nóng, có axit loãng xúc tác)

\(CH_2=CH_2 + H_2O → CH_3-CH_2OH\)

Đồng đẳng của etilen:

\(CH_3-CH=CH_2 + H_2O → CH_3-CH_2-CH_2-OH\) (Sản phẩm phụ)

                                         \(   → CH_3-CHOH-CH_3\) (Sản phẩm chính).

  • Phản ứng trùng hợp

\(nCH_2=CH_2 → (-CH­_2–CH_2-)_n\) (Polietylen hay PE) 

\(nCH_2=CH–CH_3 → (-CH_2–CH(CH_3)-)_n\) (Polipropilen hay PP)

 - Sơ đồ phản ứng trùng hợp: \(nA → (B)_n (t^0, xt, p)\)

  • Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn:

Ví dụ: \(3C_2H_4 + 2KMnO_4 + 4H_2O → 3C_2H_4(OH)_2 + 2KOH + 2MnO_2 \)     

Tổng quát: \(  3C_nH_{2n} + 2KMnO_4 + 4H_2O → 3C_nH_{2n}(OH)_2 + 2KOH + 2MnO_2\).

  • Phản ứng cháy:

Phương trình tổng quát: \(C_nH_{2n} + 3\dfrac{n}{2}O_2 → nCO_2 + nH_2O\)

Đặc điểm phản ứng đốt cháy anken: \(n_{CO_2} = n_{H_2O}\)

Công thức liên quan:

III. Bài tập Anken

1) Số đồng phân của \(C_4H_8\) là:

A. 7.

B. 4.

C. 6.

D. 5. 

2) Số mạch hở có chứa đồng phân cấu tạo trong hợp chất \(C_5H_{10}\) là?

A. 4.

B. 5.

C. 6.

D. 10.

3) Tìm các hợp chất có chứa đồng phân hình học?

\(CH_3CH = CH_2 (I)\)

\(CH_3CH = CHCl (II)\)

\(CH_3CH = C(CH_3)_2 (III)\)

\(C_2H_5–C(CH_3)=C(CH_3)–C_2H_5(IV)\)

\(C_2H_5–C(CH_3)=CCL–CH_3(V).\)

A. (II), (IV), (V).

B. (II), III, (IV), (V).

C. (III), (IV).

D. (I), (IV), (V).

4) Thực hiện Hiđrat 2 anken nào sau đây thì thu được chỉ thu được 2 ancol?

A. \(CH_2 = CH_2 \ và \ CH_2 = CH - CH_3.\)

B. \(CH_2 = CH_2 \ và \ CH_3 - CH = CH - CH_3.\)

C. A hoặc D.

D. \(CH_3 - CH = CH - CH_3 \ và \ CH_2 = CH - CH_2 - CH_3.\)

IV. Ứng dụng của Anken trong đời sống

Anken (đặc biệt là Etilen) là một chất hóa hữu cơ rất quan trọng trong:

  • Sản xuất rượu, các dẫn xuất halogen và các chất khác.
  •  Thực hiện phản ứng trùng hợp với polime: polietilen, poliprpilen.
  • Giúp kích thích quà mau chín.

Ứng dụng của Etilen

Với những kiến thức tổng hợp trên hy vọng rằng nó đã giúp bạn giải đáp phần nào về định nghĩa cũng như tính chất hóa học của Anken. Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ!

Copyright © 2021 HOCTAP247