(1). Chatting online: Nhắn tin trực tuyến
(2). Reading: Đọc sách
(3). Meeting friends: Gặp gỡ bạn bè
(4). Art: Vẽ
(5). Photography: Chụp ảnh
(6). Cycling: Đạp xe
(7). Sport: Thể thao
(8). Animals: Động vật
(9). Music: Âm nhạc
(10). Video games: trò chơi điện tử
(11). Watching TV: Xem tivi
(12). Films: Xem đĩa
(13). Skateboarding: Trượt ván
(14). Cooking: Nấu ăn
(15). Shopping: Mua sắm
Ex 2: Starter Unit: Vocabulary: Freetime sách Friend Plus | Tiếng anh 6 mới
(1). music
(2). Chatting online
(3). Video games
(4). Skateboarding
(5). Reading
(6). Photography
(7). Cooking
(1). Music
(2). Cycling
(3). Watching tv
(4). Reading
(5). Shopping and meeting fr
(6). Chatting online
(7). Skate
(8). Art
(9). Animals are dogs
I’m into art
I’m interested in shopping
I’m good at photography
I’m not good at cooking
I’m not interested in Skateboarding
I’m not into cycling
Copyright © 2021 HOCTAP247