Trang chủ Lớp 6 Tiếng anh Lớp 6 SGK Chân Trời Sáng Tạo Vocabulary: Freetime Starter Unit: Vocabulary: Freetime trang 6 sách Friend Plus | Tiếng anh 6 mới

Starter Unit: Vocabulary: Freetime trang 6 sách Friend Plus | Tiếng anh 6 mới

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

Starter Unit: Vocabulary: Freetime trang 6 sgk Friend Plus | Tiếng anh 6 mới

1. Match the word in the box with picture 1-15. Then listen and check (trang 6 sgk Friend Plus)

(1). Chatting online: Nhắn tin trực tuyến

(2). Reading: Đọc sách

(3). Meeting friends: Gặp gỡ bạn bè

(4). Art: Vẽ

(5). Photography: Chụp ảnh

(6). Cycling: Đạp xe

(7). Sport: Thể thao

(8). Animals: Động vật

(9). Music: Âm nhạc

(10). Video games: trò chơi điện tử

(11). Watching TV: Xem tivi

(12). Films: Xem đĩa

(13). Skateboarding: Trượt ván

(14). Cooking: Nấu ăn

(15). Shopping: Mua sắm

2. Read and complete the text with the words in the box. Then read, listen and check your answers- Sách tiếng anh Friend Plus 

Ex 2: Starter Unit: Vocabulary: Freetime sách Friend Plus | Tiếng anh 6 mới

(1). music

(2). Chatting online

(3). Video games

(4). Skateboarding

(5). Reading

(6). Photography

(7). Cooking

3. Look at the key Phrases and Listen. What do the people say? Complete the Phrases.

(1). Music

(2). Cycling

(3). Watching tv

(4). Reading

(5). Shopping and meeting fr

(6). Chatting online

(7). Skate

(8). Art

(9). Animals are dogs

4. Write six sentences about your interests. Use the key Phrases in ex 3 and the word in ex 1.

I’m into art

I’m interested in shopping

I’m good at photography

I’m not good at cooking

I’m not interested in Skateboarding

I’m not into cycling

 

 

Copyright © 2021 HOCTAP247