Listen to the words containing diphthongs and put them in the correct box. (Nghe các từ có chứa nguyên âm đôi và đặt chúng trong hộp chính xác.)
/ei/ | /ai/ | /oi/ | /əu/ | /au/ | /iə/ | /eə/ | /ʊə/ |
age | style | destroy | grow | crowd | here | there | poor |
nation | mine | noise | hope | proud | near | wear | sure |
Listen and mark the diphthongs. Then practise saying the sentences with a partner. (Lắng nghe và đánh dấu nguyên âm đôi. Sau đó, thực hành nói câu với một người bạn.)
1. He has played for this football club for more than eight years. (Anh ta đã từng chơi cho câu lạc bộ bóng đá này trong hơn tám năm.)
2. After working for nine hours without a break, I got very tired. (Sau khi làm việc suốt chín giờ mà không nghỉ ngơi, tôi đã rất mệt mỏi.)
3. Despite the government environmental policies, air and noise pollution remains potentially dangerous. (Dù có chính sách môi trường của chính phủ, ô nhiễm không khí và tiếng ồn vẫn còn nguy hiểm tiềm tàng.)
4. The process of growing and harvesting rice is unique. (Quá trình phát triển và thu hoạch lúa là duy nhất.)
5. I've been unemployed for several years and still have not found a job. (Tôi đã thất nghiệp trong nhiều năm và vẫn chưa tìm được một công việc.)
Underline the correct word in each sentence. (Gạch chân dưới từ chính xác ở mỗi câu.)
1. High crime rate is considered to be the worst effect of (industrialisation/urbanisation).
2. (Industrial/Agricultural) zones are developing rapidly in the urban areas.
3. More and more people are migrating to (urban/ rural) areas to look for better job opportunities.
4. The cost of living in big cities has (fallen/risen) dramatically over the past years. This has caused a lot of difficulties for low-income people.
5. The talk was long and overloaded with useless information, so I switched (on/off).
Guide to answer
1. urbanisation 2. Industrial
3. urban 4. risen 5. off
Complete the sentences, using the compound adjectives in the box. (Hoàn thành các câu, sử dụng các tính từ hỗn hợp trong hộp.)
1. The new law has wide-ranging effects on the migrants.
(Luật mới có ảnh hưởng lớn đến người di cư.)
- wide-ranging (adj): số lượng lớn, rộng rãi
2. In bịg citles, sometimes we can see weather-beaten faces of people migrating from the rural areas.
(Ở các thành phố lớn, đôi khi chúng ta có thể nhìn thấy những khuôn mặt dày dạn sương gió của những người di cư từ vùng nông thôn.)
- weather-beaten (adj) dày dạn sương gió
3. We attended an in-depth and thought-provoking presentation on urbanisation and its impact on society.
(Chúng tôi đã tham gia một bài trình bày sâu sắc và kích thích tư duy về đô thị hóa và tác động của nó đối với xã hội.)
- thought-provoking (adj) kích thích tư duy
4. Governments should try to limit the never-ending growth of cities.
(Chính phủ nên cố gắng hạn chế sự tăng trưởng không ngừng của các thành phố.)
- never-ending (adj) : không có điểm ngừng
5. Poor people in big cities still have to deal with many day-to-day problems.
(Người nghèo ở các thành phố lớn vẫn phải giải quyết nhiều vấn đề ngày qua ngày.)
- day-to-day (adj) ngày qua ngày
Complete the following sentences, using the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng hình thức đúng của động từ trong ngoặc đơn.)
1. (should) organise
2. (should) be divided
3. (should) call
4. (should) be given
5. (should) support
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 Urbanisation - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 12 mới về chủ đề Đô thị hoá. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 12 mới Looking Back.
Dr. Jane Luu ______ the huge telescope at the University of Hawaii while she______for any bodies beyond Neptune.
Xem thêm Câu 3 - Câu 5 trong trắc nghiệm online
Nếu có gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi với cộng đồng Tiếng Anh HOCTAP247 ở mục Hỏi đáp để được giải đáp nhanh nhất. Sau bài học này các em chuyển qua bài học kế tiếp. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247