Underline the sounds that can be affected by assimilation. (Gạch dưới những âm thanh có thể bị ảnh hưởng bởi sự đồng hóa.)
Guide to answer
1. We took a lot of pictures of the Grand Canyon and the Golden Gate Bridge during our trip to the US. (Chúng tôi đã chụp nhiều bức ảnh của Grand Canyon và Cầu Cổng Vàng trong chuyến đi Mỹ của chúng tôi.)
2. In her dress shop, Alice showed us traditional dresses and some nice shoes. (Trong cửa hàng trang phục của mình, Alice cho chúng tôi xem các trang phục truyền thống và một số đôi giày đẹp.)
3. Where's your credit card, Tom? (Thẻ tín dụng của bạn ở đâu, Tom?)
4. Indian cuisine had gained popularity in Canada before Indian immigrants settled there. (Ẩm thực Ấn Độ đã trở nên phổ biến ở Canada trước khi người nhập cư Ấn Độ định cư ở đó.)
5. People living in a foreign country don't want to be treated as second-class citizens. (Người sống ở nước ngoài không muốn bị coi là công dân hạng nhì.)
Listen and repeat the sentences in 1. (Nghe và nhắc lại các câu trong phần 1)
Click to listen
Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in the box. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong hộp.)
Guide to answer
1. preserve
2. cultural identity
3. cultural practices
4. national pride
5. solidarity
6. national costume
Tạm dịch:
1. Lễ hội giúp mọi người lưu giữ truyền thống và củng cố tinh thần cộng đồng.
2. Tôi nghĩ rằng tính năng quan trọng nhất nhận dạng văn hóa của một quốc gia là ngôn ngữ.
3. Nhiều thực tiễn văn hóa ở Ấn Độ có liên quan đến môi trường tự nhiên.
4. Dân làng cho thấy niềm tự hào quốc gia của họ bằng cách chơi cồng chiêng và trống truyền thống.
5. Trong chiến tranh, nhiều quốc gia đã bày tỏ tình cảm liên kết gắn bó với người Việt Nam.
6. Ở Việt Nam, trong lễ cưới, cô dâu thường mặc áo dài, một loại trang phục dân tộc và sau đó cô ấy thay đổi sang một bộ váy cưới kiểu phương Tây để tiếp khách.
Read the exchanges. Put the verbs in brackets in the present perfect or present perfect continuous. Use the passive voice if necessary. (Đọc trao đổi. Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn hoặc hiện tại hoàn thiện tiếp diễn. Sử dụng thể bị động nếu cần thiết.)
Guide to answer
1. Lian: Did Vietnamese men wear the ao dai in the past?
Ha: Yes. But nowadays men only wear it on special occasions. The ao dai has become (become) a symbol of the Vietnamese feminine beauty, and many fashion designers have continued (continue) to create new designs for it.
Lian: I see. By the way, I heard that there will be an Ao dai Grand Fashion Show at Hue Festival next month.
Ha: Yes. My sister, who is a fashion designer, has been working (work) day and night to prepare for the show.
2. Kim: Tony, do Englishmen wear kilts?
Tony: Not really. Scottish men wear kilts, as a way to express their cultural identity.
Kim: But I have never seen (never, see) you in a kilt. You’re from Scotland, aren’t you?
Tony: Yes, I am. I have a kilt, and I have worn (wear) it five times this year, but I only wear it on special occasions.
Kim: You should wear it more often. You know, the Scottish kilt has even become (even, become) a required uniform for Scotland’s national football team’s fans.
Tạm dịch
1. Lian: Những người đàn ông Việt Nam mặc áo dài ngày xưa phải không?
Ha: Vâng. Nhưng ngày nay đàn ông chỉ mặc nó vào những dịp đặc biệt. Áo dài đã trở thành một biểu tượng của vẻ đẹp nữ tính Việt Nam, và nhiều nhà thiết kế thời trang vẫn tạo ra thiết kế mới cho nó.
Lian: Tôi hiểu rồi. Nhân tiện, tôi nghe nói rằng sẽ có một buổi trình diễn Áo dài tại Festival Huế vào tháng tới.
Ha: Đúng. Chị gái tôi, là một nhà thiết kế thời trang, làm việc ngày đêm để chuẩn bị cho buổi diễn.
2. Kim: Tony, những người Anh mặc váy kilts phải không?
Tony: Không thực sự. Những người đàn ông Scotland mặc váy kilt, như một cách để thể hiện bản sắc văn hoá của họ.
Kim: Nhưng tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mặc kilt. Bạn đến từ Scotland, phải không?
Tony: Vâng, đúng vậy. Tôi có một chiếc kilt, và tôi đã mặc nó năm lần trong năm nay, nhưng tôi chỉ mặc nó vào những dịp đặc biệt.
Kim: Bạn nên mặc nó thường xuyên hơn. Bạn biết đấy, ngay cả kilt Scotland cũng trở thành đồng phục cần thiết cho những người hâm mộ đội bóng đá quốc gia Scotland.
Read the situation and complete Andy's statements about himself, using repeated comparatives. (Đọc tình huống và hoàn thành các báo cáo của Andy về bản thân mình, sử dụng so sánh hơn lặp đi lặp lại.)
Guide to answer
2. lower and lower
3. more and more difficult
4. more and more complicated
5. more and more
6. less and less
Tạm dịch:
1. Các bài kiểm tra Tiếng Anh của tôi đang gặp khó khăn ______.
Ví dụ: Các bài kiểm tra Tiếng Anh của tôi đang ngày càng trở nên khó khăn hơn.
2. Kết quả là, tôi nhận được điểm kiểm tra ngày càng thấp.
3. Nó trở nên ngày càng khó khăn hơn đối với tôi để theo kịp với những sinh viên khác trong lớp của tôi.
4. Dường như sách giáo khoa ngày càng phức tạp hơn.
5. Bây giờ tôi phải dành ngày càng nhiều thời gian để xem lại các bài học mỗi ngày.
6. Do đó, tôi có ngày càng thời gian để giải trí.
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 5 Cultural Identity - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 12 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 12 mới Looking Back.
It is stated in the passage that the number of endangered languages is ____.
Kết thúc bài học Unit 5 Tiếng Anh Lớp 12 mới – Looking Back, các em học sinh cần ghi nhớ:
- Sự đồng hóa trong phát âm
- Các từ vựng liên quan đến chủ đề "Bản sắc văn hóa"
+ Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) diễn đạt một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
Cấu trúc: S + have/ has + V3/V-ed
Ex: I have watched “Iron Lady” several times. (Tôi đã xem "Iron Lady" vài lần.)
+ Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) nhấn mạnh đến sự liên tiếp của một hành động.
Cấu trúc: S + have/ has + been + V-ing
Ex: I have been waiting for her for an hour. (Tôi đã đợi cô ấy được 1 giờ rồi.)
+ Repeated comparatives (So sánh hơn lặp lại) nói về ai/ cái gì ngày càng như thế nào.
Short adj: S + V + adj + er + and + adj + er
Long adj: S + V + more and more + adj
Ex: His daughter becomes more and more intelligent. (Con gái anh ấy ngày càng trở nên thông minh)
Copyright © 2021 HOCTAP247