Listen and read (Nghe và đọc)
Tạm dịch
Mai: Xem quyển sách này nè Phúc “Hướng dẫn nhỏ của tôi về huấn luyện chó”.
Phúc: Nghe tuyệt đấy. Max cũng sẽ thích nó. Cuối tuần rồi chúng mình đã học vài mẹo. Mình thích xem nó lắm. Thật là vui. Cậu có tìm được bộ đồ nghề thủ công chưa?
Mai: Rồi, mình đã tìm được một bộ. Nó có mọi thứ: hạt, hình dán, len, nút... Mình không biết nó sẽ ngốn (tiêu) hết tiền tiết kiệm của mình.
Phúc: Nhưng nó là lĩnh vực của cậu mà. Nick, cái gì vậy?
Nick: Nó là một CD về những bài hát dân ca Việt Nam. Mình sẽ nghe nó tối nay.
Mai: Và cậu sẽ có thể cải thiện tiếng Việt của mình.
Nick: Ha ha, không chắc lắm. Nhưng mình nghĩ mình sẽ thích nghe những giai điệu dân ca.
Phúc: Xem trang web ngôn ngữ mình đã gửi cậu đấy. Nó sẽ giúp cậu học tiếng Việt dễ dàng hơn.
Nick: Đúng vậy, mình thích đọc truyện tranh Doraemon trong khi học tiếng Nhật.
Phúc: Ngừng đọc truyện tranh đi. Mình sẽ mang cho cậu những cuốn truyện ngắn mình thích vào Chủ nhật này khi chúng ta chơi đá bóng.
Mai: Xin lỗi nhưng chúng ta nhanh lên. Ba mẹ mình đang chờ. Nhà mình cần mua vài vật dụng để xây nhà mới cho Max cuối tuần này.
a. Circle the correct answer (Khoanh tròn câu trả lời đúng)
Guide to answer
1. Phuc, Mai, and Nick are in a library/ bookstore/ sports club. (Phúc, Mai và Nick đang ở trong một nhà sách.)
2. Phuc is looking for a book/ dog/ craft kit. (Phúc đang tìm một quyển sách.)
3. Max is Phuc’s cat/ goldfish/ dog. (Max là con chó của Phúc.)
4. Mai has found a book/ CD/ craft kit for herself. (Mai đã tìm thấy một bộ đồ thủ công cho cô ấy.)
5. Nick’s CD is of folk music/ pop music/ rock music. (CD của Nick là về nhạc dân ca.)
6. Nick is trying to learn Vietnamese/ Japanese/ English. (Nick đang cố gắng học Tiếng Việt.)
b. Which leisure activities do you think Phuc, Mai, and Nickhave? Tick (✓) the boxes. Then find the information from the conversation to explain your choice (Những hoạt động giải trí nào mà bạn nghĩ Phúc, Mai, Nick có? Đánh dấu (✓) trong khung. Sau đó tìm thông tin từ bài đàm thoại để giải thích lựa chọn của em)
Guide to answer
Tạm dịch
1. huấn luyện thú nuôi
2. làm đồ thủ công
3. đọc
4. nghe nhạc
5. học ngoại ngữ
6. chơi thể thao
7. giúp ba mẹ những dự án tự làm
c. Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)
Guide to answer
1. What does Mai mean when she says ‘Check out this book’? (Mai muốn gì khi nói rằng "Xem cuốn sách này"?)
⇒ Mai means Phuc should examine this book. (Mai muốn Phúc nên kiểm tra quyển sách này.)
2. What does Phuc mean when he says ‘It’s right up your street!’? (Phúc muốn nói gì khi bạn ấy nói "Đó là sở thích của bạn mà"?)
⇒ He means that it is the thing that Mai enjoys. (Cậu ấy muốn nói rằng đó là thứ mà Mai thích.)
Find words/phrases in the box to describe the photos. The listen to check your answers (Tìm những từ/cụm từ trong khung để mô tả các bức hình. Sau đó lắng nghe để kiểm tra câu trả lời của bạn)
Guide to answer
1. playing computer games: chơi trò chơi trên máy vi tính
2. playing beach games: chơi trò chơi ở bãi biển
3. doing DIY: làm đồ chơi tự làm
4. texting: nhắn tin
5. visiting museums: thăm viện bảo tàng
6. making crafts: làm đồ thủ công
Complete the following sentences with the words in the box. In some cases, more than one answer can be relevant (Hoàn thành những câu sau với những từ trong khung. Trong vài trường hợp, có hơn một câu trả lời có liên quan)
Guide to answer
1. You do leisure activities in your free time and they make you feel satisfied. (Bạn có làm những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh và chúng làm bạn cảm thấy thỏa mãn.)
2. You can do relaxing activities such as yoga, or exciting ones such as mountain biking or skateboarding. (Bạn có thể làm những hoạt động thư giãn như yoga, hay những hoạt động năng động như đạp xe đạp leo núi hoặc trượt ván.)
3. Hobbies such as making crafts or collecting things are fun. (Những sở thích như làm thủ công hoặc thu thập đồ vật là hoạt động tự làm.)
4. You can surf the Internet but some people say this is boring. (Bạn có thể lướt Internet nhưng vài người nói rằng điều này thì chán.)
5. You can spend time with family and friends, or become a volunteer for the community. This will make you feel good. (Bạn có thể dành thời gian với gia đình và bạn bè, hoặc trở thành một tình nguyện viên cho cộng đồng. Điều này sẽ làm bạn cảm thấy tốt.)
GAME: CHANGING PARTNERS (Trò chơi: Thay đổi bạn)
Choose one leisure activity from 2 or 3. In pairs, talk about it. Try to keep going for one minute each. When the time is up, find a new partner and talk about another activity. (Chọn một trong những hoạt động thư giãn nghỉ ngơi trong phần 2 và 3. Làm theo cặp, nói về nó. Cố gắng nói trong một phút. Khi thời gian hết, tìm một bạn mới và nói về một hoạt động khác.)
You may: (Bạn có thể:)
Guide to answer
Playing computer games is one of my leisure activities. It’s so exciting to play many kinds of games in computer. I like Mario, Angry Bird,... they are very interesting. I feel so happy to play them. (Chơi trò chơi trên máy vi tính là một trong những hoạt động thư giãn nghỉ ngơi của tôi. Thật hào hứng khi chơi nhiều loại trò chơi trên vi tính. Tôi thích trò Mario, Angry Bird,.,. Chúng rất thú vị. Tôi cảm thấy thật vui khi chơi chúng.)
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 1 Leisure Activities - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 8 mới về chủ đề những hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 8 mới Getting Started.
She ______ working with children.
Speech is the fastest method of ______ between people.
Do you mind ______? I’m feeling pretty tired.
Qua bài học này các em cần chú ý những từ vựng cơ bản sau:
Copyright © 2021 HOCTAP247