Match the words in column A with the ones in column B. (Nối các từ trong cột A với những từ trong cột B)
Guide to answer
1-e. opera – singer (nhạc thính phòng - ca sĩ)
2-c. painting - artist (vẽ - nghệ sĩ)
3-b. cinema - film (rạp chiếu phim – phim)
4-a. instrument - musician (dụng cụ - nhạc sĩ)
5-d. photographer - camera (thợ chụp ảnh - máy ảnh)
Put a word from the box in each gap to complete the passage. (Đặt một từ trong khung vào mỗi khoảng trống để hoàn thành bài đọc)
Guide to answer
Glastonbury is the largest performing arts festival in the world. It is organised every year in the village of Pilton, near Glastonbury, Somerset, England. It is well-known for its contemporary (1) music. It’s also known for dance, comedy, theatre, circus, and other performing (2) arts too.
The first festival was held in the 1970s. Since then, it has taken place almost every year and has grown in size. Different (3) stages are arranged for the performances. The festival takes place for three or four days in the open air. All kinds of people from all over the world (4) go to the Glastonbury festival. It is now attended by about 150,000 people. The festival has also produced (5) films and albums.
Tạm dịch:
Glastonbury là lễ hội biểu diễn nghệ thuật trên thế giới. Nó được tổ chức hàng năm trong ngôi làng Pilton, gần Glastonbury, Somerset, Anh. Nó nổi tiếng về âm nhạc đương thời. Nó cũng nổi tiếng về nhảy, hài kịch, nhà hát, rạp xiếc, và những nghệ thuật trình diễn khác.
Lễ hội đầu tiên được tổ chức vào những năm 1970. Kể từ đó, lễ hội diễn ra hầu như mỗi năm và lớn mạnh hơn về quy mô. Những sân khấu khác nhau được sắp xếp cho các buổi trình diễn. Lễ hội diễn ra 3 hoặc 4 ngày ngoài trời. Tất cả mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến với lễ hội Glastonbury. Bây giờ lễ hội thu hút đến 150.000 người tham gia. Lễ hội cũng sản xuất ra những bộ phim và album.
Put the words/phrases from the box in the gaps to complete the sentences. (Đặt các từ/ cụm từ trong khung vào những khoảng trống để hoàn thành các câu)
Guide to answer
1. You can see many interesting portraits in that art gallery
(Bạn có thể xem nhiều bức chân dung thú vị trong triển lãm nghệ thuật đó.)
2. My friend is very good at drawing things, but I am not as artistic as he is.
(Bạn tôi vẽ đồ vật rất giỏi, nhưng tôi không có óc thẩm mỹ như anh ấy.)
3. Films usually have more than one actor.
(Các bộ phim thường có hơn một diễn viên.)
4. I love to watch music in person, not on TV.
(Tôi thích xem ca nhạc trực tiếp, không phải trên ti vi.)
5. Do you know that the most sung song in the world is Happy Birthday?
(Bạn có biết bài hát được hát nhiều nhất trên thế giới là bài Happy Birthday không?)
Rewrite these sentences, using the words in brackets. (Viết lại các câu này sử dụng những từ trong ngoặc đơn)
Example
Plays are usually longer than films. (not as....as) (Kịch thường dài hơn phim)
=> Films are usually not as long as plays. (Phim thường không dài bằng kịch)
1. The painting is bigger than the photograph. (not as … as) (Bức tranh thường lớn hơn ảnh chụp)
2. This painting is more expensive than my painting. (not as … as) (Bức tranh này đắt hơn tranh của tôi)
3. This picture is the same as the picture in our room. (not different from) (Bức tranh này giống với bức tranh trong phòng chúng ta)
4. This film is more interesting than the one we saw last week. (not as … as) (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim tôi xem tuần trước)
5. The journey was shorter than we thought at first. (not as … as) (Chuyến đi ngắn hơn tôi nghĩ lúc đầu)
Guide to answer
1. The photograph is not as big as the painting (Bức hình không to như bức tranh.)
2. My painting is not as expensive as this painting. (Bức tranh của tôi không đắt như bức tranh này.)
3. This picture is not different from the picture in our room. (Tấm hình này không khác tấm hình trong phòng chúng ta.)
4. The film we saw last week is not as interesting as this one. (Phim chúng ta đã xem tuần rồi không hay như phim này.)
5. The journey was not as long as we thought at first.
(Chuyến đi không dài như chúng tôi nghĩ lúc đầu.)
Complete the following sentences, using 'too' or ’either'. (Hoàn thành những câu sau, sử dụng “too” hoặc “either”.)
Guide to answer
1. Teenagers in Korea listen to K-pop, and those in Viet Nam do too.
(Những thiếu niên ở Hàn Quốc nghe K-pop, và những thiếu niên ở Việt Nam cũng vậy.)
2. These photos are not clear, and those aren’t either.
(Những bức hình này không rõ, và những bức hình kia cũng không rõ.)
3. I never watch horror films and my brother doesn’t either.
(Tôi không bao giờ xem phim kinh dị và em trai tôi cũng không.)
4. Peter studies music at school, and Alice does too.
(Peter học nhạc ở trường và Alice cũng vậy.)
5. Duong is interested in reading books, and Chau is too.
(Dương thích đọc sách và Châu cũng vậy.)
Match the questions 1-6 with the answers A - F. (Nối câu hỏi 1-6 với những câu trả lời A - F.)
Guide to answer
1-B. What kind of painting is it? - It’s a portrait.
(Nó là loại tranh nào?- Nó là tranh chân dung.)
2-A. Who is in it? - The actors and actresses.
(Ai ở trong đó? - Những diễn viên nam và nữ.)
3-E. Is traditional painting your thing? - Yes, it is.
(Tranh truyền thống là sở thích của bạn phải không?- Đúng.)
4-C. What is your favourite kind of music? - Rock and roll.
(Loại nhạc yêu thích của bạn là gì?- Rock and roll.)
5-D. Who are your favourite singers? - The Carpenters.
(Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?- Ban nhạc The Capenters)
6-F. Do you like opera? - No, not much.
(Bạn thích nhạc thính phòng không? - Không, không thích lắm.)
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 Music and Arts - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Âm nhạc và Nghệ thuật". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 7 mới A Looking Back.
This dress is the....................................of three dresses.
Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ hai điểm ngữ pháp quan trọng trong bài: câu so sánh và câu dùng với too hoặc either, biết cách hỏi và trả lời về chủ đề bài học; đồng thời trau dồi thêm vốn từ vựng bằng cách ghi nhớ các từ bên dưới:
Copyright © 2021 HOCTAP247