Use the clues in the two pictures to form a phrase. (Sử dụng gợi ý trong hai bức tranh để tạo ra một cụm từ)
Guide to answer
a. environmentally-friendly helicopter (trực thăng thân thiện với môi trường)
b. solar-power taxi (taxi chạy bằng năng lượng mặt trời)
c. driverless plane (máy bay không người lái)
d. space car (xe hơi không gian)
e. underwater bus (xe buýt dưới nước (xe buýt ngầm))
Complete this table. (Hoàn thành bảng này)
Guide to answer
Changes the personal pronouns in brackets into suitable possessive pronouns. (Thay đổi những đại từ nhân xưng trong ngoặc đơn thành những đại từ sở hữu. )
Guide to answer
This bicycle is (1) mine. It’s parked next to (2) yours. Are Phuong and Dung at school today? I can’t see (3) theirs. I really like Anna’s bike. I wish I had (4) hers.
Tạm dịch:
Xe đạp này là của tôi. Xe tôi đậu cạnh xe của bạn. Phương và Dung ở trường hôm nay phải không? Tôi không thấy xe của họ. Tôi thật sự thích xe đạp của Anna. Tôi ước gì có được xe của cô ấy.
Look at the information about sky cycling tubes. Then write a description of this means of transport using will and won't (Nhìn vào thông tin về ống đạp trên không. Sau đó viết một bài miêu tả về phương tiện này sử dụng will và won’t.)
Guide to answer
- Sky cycling tubes will be easy to drive. They will be slow. They will be healthy and environmentally-friendly.
(Ống đạp trên không sẽ dễ lái. Những ống đạp này chậm. Ống đạp trên không sẽ tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.)
- Sky cycling tubes won’t be driverless. They won’t be cheap. They won’t travel at high speeds.
(Ống đạp trên không sẽ không có người lái. Những ống đạp này sẽ không rẻ. Ống đạp trên không sẽ không đi được tốc độ cao.)
Match the sentences in A with those in B. Some sentences in A can be matched with more than one sentence in B. (Nối các câu trong phần A với những câu trong phần B. Một số câu trong phần A có thể nối với nhiều hơn 1 câu trong phần B)
Guide to answer
1 - C 2 - E 3 - B 4 - A 5 - D
Tạm dịch:
1. Chúng ta sẽ đi bằng xe không người lái trong tương lai đúng không?
=> Tôi không biết. Có lẽ chúng ta sẽ không đi bằng xe không người lái trong tương lai.
2. Chúng ta sẽ có tàu cao tốc trong 5 năm tới phải không?
=> Vâng, có lẽ vậy.
3. Tôi nghĩ chúng ta sẽ có taxi điện sớm thôi.
=> Ồ, tôi nghĩ chúng ta sẽ không có taxi điện cho đến năm 2030.
4. Segway sẽ thân thiện với môi trường đúng không?
=> Vâng, dĩ nhiên rồi.
5. Tôi hy vọng đó sẽ là một chuyến dã ngoại dễ chịu.
=> Vâng, tôi chỉ hy vọng sẽ không mưa.
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 Travelling in The Future - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Sự di chuyển trong tương lai". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 7 mới Looking Back.
What problems do you think future transport _________?
Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong Unit 11
- Ngữ pháp:
+ Will for future prediction ("Will" để dự đoán tương lai)
+ Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Các đại từ sở hữu:
mine (của tôi, của mình)
yours (của bạn, của các bạn)
his (của cậu ấy)
hers (của cô ấy)
its (của nó)
ours (của chúng ta)
theirs (của họ)
Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ
Ex: She has just bought a book like mine. (Mine = my book) (Cô ấy vừa mua một quyển sách giống của tôi.)
- Giao tiếp: luyện nói về các dự đoán tương lai.
Copyright © 2021 HOCTAP247