Find one odd word or phrase in each line. (Tìm từ khác loại trong mỗi hàng.)
Guide to answer
1. C 2. A 3. D 4. C 5. B
Tạm dịch:
1. A. bóng chuyền B. cầu lông C. xe đạp D. quần vợt
2. A. sân chơi B. gậy C. vợt D. bóng
3. A. chạy B. đạp xe C. bơi D. lái xe
4. A. hoạt hình B. tin tức thể thao C. thể thao mùa đông D. dự báo thời tiết
5. A. cường tráng B. thông minh C. cân đối D. khỏe mạnh
Read the four words in each line. Write the name of the game or sport the four words belong to. (Đọc 4 từ trong mỗi hàng. Viết tên của môn thể thao hoặc trò chơi mà 4 từ đã cho gợi ý.)
Guide to answer
1. cycling
2. football
3. boxing
4. table tennis
5. basketball
Tạm dịch:
1. bàn đạp, bánh xe, tay lái, đua: đạp xe
2. bóng; đá; bàn thắng; trọng tài: bóng đá
3. sàn đấu, dây thừng, bao tay, đánh: boxing
4. bàn, vợt bóng bàn, lượt giao bóng, bóng: bóng bàn
5. rổ, điểm, bóng, sân: bóng rổ
Put the verbs in brackets in the correct form. (Đặt những động từ trong ngoặc vào hình thức đúng.)
Guide to answer
1. are
2. took
3. started
4. are playing
5. did you do - cycled - watched
Tạm dịch:
1. Thế vận hội được tổ chức 4 năm 1 lần.
2. Thế vận hội đầu tiên diễn ra ở Hy Lạp vào năm 776 trước Công nguyên.
3. Người ta bắt đầu sử dụng máy tính cách đây khoảng 50 năm.
4. - Tiếng ồn gì thế?
- Bọn trẻ đang chơi trò kéo co.
5. Bạn đã làm gì cuối tuần trước?
- Mình đã đạp xe quanh hồ cùng bạn bè. Sau đó mình xem ti vi vào buổi chiều.
What do you say in these situations? (Trong những tình huống này em nói gì?)
1. Your friends are making a lot of noise. (Bạn của em làm ồn)
2. The boy is watching TV for too long. (Cậu bé xem TV quá lâu)
3. Some children are feeding the animals at the zoo. (Vài trẻ em đang cho động vật ở sở thú ăn)
4. The teacher wants the boys to stand in line. (Giáo viên muốn các bạn nam đứng thành dòng)
5. Your mother tells you not to tease the dog. (Mẹ của em nói với em không được chọc ghẹo chó)
Guide to answer
1. Please stop making noise. (Xin đừng làm ồn.)
2. Go out to play with your friend. (Ra ngoài chơi với bạn bè kìa.)
3. Don’t feed the animals. (Đừng cho động vật ăn.)
4. Stand in line, boys. (Các bạn nam, đứng vào hàng.)
5. Don’t tease the dog. (Đừng chọc ghẹo chó.)
Fill in each blank with a word to finish the passage. (Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp.)
Guide to answer
Sports and games play an important part in our lives. Everyone of us can (1) watch a sport, or a game, or watch sports events on TV or at the stadium. When you listen to the radio early in the morning, you can always (2) hear sports news. When you open a newspaper, you will always find information about some(3) sports/ games , or an article about your favourite kind of sport. Television programmes about (4) sports/ games are also very popular, and you can watch something interesting nearly every day. Stories about (5) famous men or women in the world of sport are often very interesting.
Tạm dịch:
Thể thao và trò chơi đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống chúng ta. Mỗi người trong chúng ta có thể chơi thể thao hoặc trò chơi, hoặc xem những sự kiện thể thao trên truyền hình hay ở sân vận động. Buổi sáng, khi bạn nghe đài phát thanh, bạn có thể nghe bản tin thể thao. Khi bạn mở một tờ báo ra, bạn sẽ luôn thấy thông tin về vài trò chơi, hoặc một bài báo về môn thể thao yêu thích của bạn. Chương trình truyền hình về thể thao rất phổ biến và gần như bạn có thể xem nhiều thứ về thể thao thú vị mỗi ngày. Những câu chuyện về những nam hay nữ vận động viên nổi tiếng trong thế giới thể thao thường rất thú vị.
Match the questions in A with their correct answers in B. (Nối câu hỏi trong phần A với câu trả lời trong phần B sao cho phù hợp.)
Guide to answer
1 - A 2 - E 3 - B 4 - C 5 - D
Tạm dịch:
1. Bạn chơi karate bao lâu một lần?
Mình chơi một lần một tuần.
2. Các bạn đi câu cá ở đâu?
Chúng mình đi câu cá ở sông gần nhà.
3. Bạn chơi cầu lông với ai?
Mình chơi với chị mình.
4. Bạn thích môn thể thao hoặc trò chơi nào?
Mình thích cờ vua.
5. Ai thắng cuộc thi bóng bàn trong trường?
Chúng mình thắng.
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 Sports and games - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Thể thao và trò chơi". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 6 mới Looking Back.
Helen's favorite sport is table tennis.
I like watching sports more than playing sports.
I do judo every Tuesday and Thursday.
Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong Unit 8
- Ngữ pháp:
+ The past simple (Thì quá khứ đơn) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Cấu trúc:
Đối với động từ "tobe"
(+) S + was/ were...
(-) S + was/ were + not...
(?) Was/ were + S...?
Ex: She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền)
Đối với động từ thường:
(+) S + V2/ V-ed...
(-) S + did + V-inf
(?) Did + S + V-inf
Ex: We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)
+ Imperatives (Câu mệnh lệnh) là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến. Một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó.
Cấu trúc: V-inf/ Don't + V-inf
Ex: Keep silent, please. (Xin gữ im lặng)
Copyright © 2021 HOCTAP247