2. Viết (theo mẫu):
Hàng
Đọc số
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
8
5
6
3
5
9
4
7
9
1
7
4
2
8
3
5
Hàng
Đọc số
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
8
5
6
3
5
9
4
7
9
1
7
4
2
8
3
5
3. Số?
2.
Hàng
Đọc số
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
8
5
6
3
8563
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
5
9
4
7
5947
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
9
1
7
4
9174
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn
2
8
3
5
Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm.
Hàng
Đọc số
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
8
5
6
3
8563
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
5
9
4
7
5947
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
9
1
7
4
9174
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn
2
8
3
5
Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm.
3.
Copyright © 2021 HOCTAP247