Truyện ngắn: Mèo và Chuột 3
1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)
Click tại đây để nghe:
Chit: Good morning, Miu. How are you today?
Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?
Miu: Hello, Chit. I'm not very well.
Chào Chit. Mình không được khỏe.
Chit: What's the matter with you?
Có chuyện gì xảy ra với bạn à?
Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.
Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.
Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.
Ồ, điều đó thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.
Miu: I can't. I have to go out.
Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.
Chit: Why?
Tại sao?
Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.
Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.
Miu: Hello, Miu speaking.
Chào, Miu đang nghe.
Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.
Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.
Miu: Hello, Maurice. How are you?
Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?
Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too, We can't go to the zoo. I'm sorry. Mình bị bệnh. Và Doris cùng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.
Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.
Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.
Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.
Chit- Good! Tốt!
Miu: Good? Tốt ư?
Chit: Yes! You can stay home and go to bed!
Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!
2. Answer the questions (
1. Miu cảm thấy khỏe phải không?
No, he isn't.
Không, cậu ấy không khỏe.
2. Cậu ấy có vấn đề gì?
He has a headache, a stomach ache and a fever. Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.
3. Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?
He's going to the zoo with Maurice and Doris.
Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.
4. Maurice và Doris có thể đi sở thú không?
No, they can't.
Không, họ không thể đi.
5. Hôm nay Miu có thể làm gì?
He can stay in bed.
Cậu ấy có thể ở trên giường.
3. Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ từ câu truyện)
a. headache (đau đầu) b. terrible (khủng khiếp)
c. speaking (nói) d. because (bởi vì) e. matter (vâYi đề)
4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
(1)well (2) matter (3) have (4) stay (5) not
A: Hôm nay bạn khỏe không? B: Tôi cảm thấy không khỏe.
A: Có vấn đề gì với bạn à? B: Tôi bị đau bụng
A: Bạn nên ở trên giường. B: Tôi không thể.
A: Tại sao không? B: Tôi phải đi học.
5. Work in pair (Thực hành theo cặp.)
Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào
6. Read and match (Đọc và nối)
1 - e
2 - a
3 - b
4 - c
5 - d
1 - e
2 - a
3 - b
4 - c
5 - d
Tuyensinh247.com
Copyright © 2021 HOCTAP247