46. moved - spent (thì QKĐ vì có in 1917)
47. listening (like + V-ing)
48. will - do (có tomorrow → thì TLĐ)
49. drink - doesn't (shouldn't + V) (ko có dhnb → thì htđ)
50. watch - are listening (có 'every night' → thì htđ) (có 'now' → httd)
51. started (có yesterday → thì qkđ)
52. met (có last → thì qkđ)
53. goes - didn't go - went (có 'every' → thì htđ) (có 'last' → thì qkđ)
54. is making (có 'now' → thì httd)
55. taught (có 'ago' → thì qkđ)
56. will travel (có 'next' → thì tlđ)
57. did - do (có 'yesterday' → thì qkđ)
58. have -had (có 'usually' →thì htđ) (có 'yesterday' →thì qkđ)
59. were - are playing
(có 'ago' → thì qkđ, mà 'The children' là số nhiều) (có 'at the moment' →thì httd)
60. show (có Could + V)
61. are going (có 'now')
62. needs (ko có dhnb → thì htđ, mà Liz là số ít)
63. will mail (có 'tomorrow' → thì tlđ)
64. buy (need + V)
65. phones (có '4 times a week' → thì htđ, mà 'He' là số ít)
66. send (want +V)
67. to visit (would like + to V)
68. am going to wash (dùng 'be going to V' để diễn tả ý định làm gì có nguyên nhân trước)
69. will have (có 'tomorrow' → thì tlđ)
BÀI ĐÂY NHA
CHO MÌNH CTLHN NHA BẠNNNN
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247