Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 mng cho mình 10-20 từ vựng chủ đề Toán Học...

mng cho mình 10-20 từ vựng chủ đề Toán Học được ko ạ? ghi tiếng Anh xong thì dịch luôn nha nếu mng ko hiểu yêu cầu thì hỏi mik, mik sẽ giải thích nhanh nhất sẽ

Câu hỏi :

mng cho mình 10-20 từ vựng chủ đề Toán Học được ko ạ? ghi tiếng Anh xong thì dịch luôn nha nếu mng ko hiểu yêu cầu thì hỏi mik, mik sẽ giải thích nhanh nhất sẽ được ctrlhn nha mng

Lời giải 1 :

  • Formula: công thức
  • Equation: phương trình
  • Proof: bằng chứng chứng minh
  • Graph: biểu đồ
  • Average: trung bình
  • Axis: trục
  • Correlation: sự tương quan
  • Probability: xác suất
  • Dimensions: chiều
  • Area: diện tích
  • Circumference: chu vi đường tròn
  • Diameter: đường kính
  • Radius: bán kính
  • Length: chiều dài
  • Width: chiều rộng

Thảo luận

-- thanks <3
-- đúng cái mik cần lun
-- Combo nữa nè ;>> Arithmetic: số học Algebra: đại số Statistics: thống kê Geometry: hình học calculus: phép tính Integer: số nguyên Even number: số chẵn Odd number: số lẻ Prime number: số nguyên tố Fraction: phân số Decimal: thập phân Decimal point: dấu... xem thêm
-- xin ctrl hay nhất ;>
-- ok nha
-- chờ người thứ 2 trl nha bạn

Lời giải 2 :

  1. Subtraction /səb’trækʃən/ phép trừ               
  2. Division /dɪ’vɪʒn/ phép chia
  3. Arithmetic /ə’riθmətik/ số học                       
  4. Algebra /’ældʤibrə/ đại số
  5. Geometry /ʤi’ɔmitri/ hình học                      
  6. Add /æd/  cộng
  7. Subtract /səb’trækt/ trừ                                 
  8. Take away /teik ə’wei/ trừ đi
  9. Squared /skweəd/ bình phương                   
  10. Parallel /’pærəlel/ song song
  11. Length /leɳθ/ chiều dài                                 
  12. Width /wɪtθ/ chiều rộng
  13. Height /hait/ chiều cao                                   
  14. Fraction /’frækʃən/ phân số
  15. Total /’təʊtl/ tổng                                           
  16. Percent /pəˈsent/ phần trăm
  17. Volume /’vɔlju:m/ dung lượng                      
  18. Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
  19. Curve /kə:v/ đường cong                             
  20. Angle /’æɳgl/ góc
  21. Right angle /rait ‘æɳgl/ góc vuông                
  22. Radius /’reidiəs/ bán kính
  23. Diameter /dai’æmitə/ đường kính                 
  24. Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
  25. Times /taims/ lần                                         
  26. Multiply /’mʌltiplai/ nhân
  27. Divide /di’vaid/ chia                                     
  28. Equal /’i:kwəl/ bằng
  29. Minus /’mainəs/ âm                                       
  30. Plus /plʌs/ dương
  31. Addition /ə’dɪʃn/ phép cộng                          
  32. Multiplication /¸mʌltipli’keiʃən/ phép nhân

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247