Đáp án + Giải thích các bước giải:
Bài 7:
Ta có:
$n_{CaCO_3}=$ $\frac{10}{100}=0,1(mol)$
Ta có phương trình hóa học:
$CaCO_{3}$ $\xrightarrow[]{t^o}CO_2+CaO$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{CO_2}=$ $n_{CaCO_3}=0,1(mol)$
⇒ $V_{CO_2}=0,1$ $\times22,4=2,24(l)$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{CaO}=$ $n_{CaCO_3}=0,1(mol)$
⇒ $m_{CaO}=0,1$ $\times56=5,6(g)$
Bài 8:
Ta có:
$n_{Al(OH)_3}=$ $\frac{78}{78}=1(mol)$
Ta có phương trình hóa học:
$2Al(OH)_{3}+3H_2SO_4$ $\longrightarrow Al_2(SO_4)_3+6H_2O$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{H_2SO_4}=$ $\frac{3}{2}$ $\times$ $n_{Al(OH)_3}=$ $\frac{3}{2}$ $\times1=1,5(mol)$
⇒ $m_{H_2SO_4}=1,5$ $\times98=147(g)$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{Al_2(SO_4)_3}=$ $\frac{1}{2}$ $\times$ $n_{Al(OH)_3}=$ $\frac{1}{2}$ $\times1=0,5(mol)$
⇒ $m_{Al_2(SO_4)_3}=0,5$ $\times342=171(g)$
Bài 9:
Ta có:
$n_{CaCl_2}=$ $\frac{22,2}{111}=0,2(mol)$
Ta có phương trình hóa học:
$2AgNO_{3}+CaCl_2$ $\xrightarrow[]{t^o}2AgCl+Ca(NO_3)_2$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{AgCl}=2$ $\times$ $n_{CaCO_3}=$ $2\times0,2=0,4(mol)$
⇒ $m_{AgCl}=0,4$ $\times143,5=57,4(g)$
Bài 10:
Ta có:
$n_{Na_2CO_3}=$ $\frac{10,6}{106}=0,1(mol)$
Ta có phương trình hóa học:
$Na_{2}CO_3+CaCl_2 $ $\longrightarrow CaCO_3+2NaCl$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{Na_2CO_3}=$ $n_{CaCO_3}=0,1(mol)$
⇒ $m_{CaCO_3}=0,1$ $\times100=10(g)$
$n_{NaCl}=2$ $\times$ $n_{Na_2CO_3}=$ $2\times0,1=0,2(mol)$
⇒ $m_{NaCl}=0,2$ $\times58,5=11,7(g)$
Câu 11:
Ta có:
$n_{Na}=$ $\frac{23}{23}=1(mol)$
Ta có phương trình hóa học:
$2Na_{}+H_2SO_4$ $\longrightarrow H_2+Na_2SO_4$
Theo phương trình hóa học có:
$n_{H_2}=$ $\frac{1}{2}$ $\times$ $n_{Na}=$ $\frac{1}{2}$ $\times1=0,5(mol)$
⇒ $V_{H_2}=0,5$ $\times22,4=11,2(l)$
$n_{Na_2SO_4}=$ $\frac{1}{2}$ $\times$ $n_{Na}=$ $\frac{1}{2}$ $\times1=0,5(mol)$
⇒ $m_{Na_2SO_4}=0,5$ $\times150=75(g)$
Câu 12:
Ta có:
$n_{Fe}=$ $\frac{11,2}{56}=0,2(mol)$
Ta có phương trình hóa học (1):
$Fe_{}+2HCl$ $\longrightarrow H_2+FeCl_2$
Theo phương trình hóa học (1) có:
$n_{H_2}=$ $n_{Fe}=0,2(mol)$
⇒ $V_{H_2}=0,2$ $\times22,4=4,48(l)$
Ta có phương trình hóa học (2):
$H_{2}+S$ $\xrightarrow[]{t^o}H_2S$
Theo phương trình hóa học (2) có:
$n_{S}=$ $n_{H_2}=0,2(mol)$
⇒ $m_{S}=0,2$ $\times32=6,4(g)$
Bài 13:
Ta có:
$n_{Fe}=$ $\frac{16,8}{56}=0,3(mol)$
Ta có phương trình hóa học (1):
$3Fe_{}+2O_2$ $\xrightarrow[]{t^o} Fe_3O_4$
Theo phương trình hóa học (1) có:
$n_{O_2}=$ $\frac{2}{3}$ $\times$ $n_{Fe}=$ $\frac{2}{3}$ $\times0,3=0,2(mol)$
⇒ $V_{O_2}=0,2$ $\times22,4=4,48(l)$
Theo phương trình hóa học (1) có:
$n_{Fe_3O_4}=$ $\frac{1}{3}$ $\times$ $n_{Fe}=$ $\frac{1}{3}$ $\times0,3=0,1(mol)$
Ta có phương trình hóa học (2):
$Fe_{2}O_3+3H_2SO_4$ $\xrightarrow[]{t^o}Fe_2(SO_4)_3+3H_2O$
Theo phương trình hóa học (2) có:
$n_{H_2SO_4}=3$ $\times$ $n_{Fe_2O_3}=$ $3\times0,1=0,3(mol0$
⇒ $m_{H_2SO_4}=0,3$ $\times98=29,4(g)$
Đáp án + Giải thích các bước giải:
Bài 7:
$CaCO_3\xrightarrow{t^o}CaO+CO_2$
Theo PT: $n_{CO_2}=n_{CaO}=n_{CaCO_3}=\frac{10}{100}=0,1(mol)$
$=>\begin{cases} V_{CO_2}=0,1.22,4=2,24(l)\\m_{CaO}=0,1.56=5,6(g)\end{cases}$
Bài 8:
$n_{Al(OH)_3}=\frac{78}{78}=1(mol)$
$2Al(OH)_3+3H_2SO_4\to Al_2(SO_4)_3+6H_2O$
Theo PT: $n_{H_2SO_4}=1,5(mol);n_{Al_2(SO_4)_3}=0,5(mol)$
$=>\begin{cases} m_{H_2SO_4}=1,5.98=147(g)\\m_{Al_2(SO_4)_3}=0,5.342=171(g)\end{cases}$
Bài 9:
$n_{CaCl_2}=\frac{22,2}{111}=0,2(mol)$
$CaCl_2+2AgNO_3\to Ca(NO_3)_2+2AgCl\downarrow$
Theo PT: $n_{AgCl}=2n_{CaCl_2}=0,4(mol)$
$=>m_{AgCl}=0,4.143,5=57,4(g)$
Bài 8:
$n_{Na_2CO_3}=\frac{10,6}{106}=0,1(mol)$
$Na_2CO_3+CaCl_2\to CaCO_3\downarrow+2NaCl$
Theo PT: $n_{CaCO_3}=0,1(mol);n_{NaCl}=0,2(mol)$
$=>\begin{cases}m_{CaCO_3}=0,1.100=10(g)\\m_{NaCl}=0,2.58,5=11,7(g) \end{cases}$
Bài 9:
$n_{Na}=\frac{23}{23}=1(mol)$
$2Na+H_2SO_4\to Na_2SO_4+H_2$
Theo PT: $n_{Na_2SO_4}=n_{H_2}=0,5(mol)$
$=>V_{H_2}=0,5.22,4=11,2(l)$
$=>m_{Na_2SO_3}=0,5.142=71(g)$
Bài 10:
$n_{Fe}=\frac{11,2}{56}=0,2(mol)$
$Fe+2HCl\to FeCl_2+H_2$
$H_2+S\xrightarrow{t^o}H_2S$
Theo PT: $n_{H_2}=n_S=n_{Fe}=0,2(mol)$
$=>V=V_{H_2}=0,2.22,4=4,48(l)$
$=>m=m_S=0,2.32=6,4(g)$
Bài 11:
$n_{Fe}=\frac{16,8}{56}=0,3(mol)$
$4Fe+3O_2\xrightarrow{t^o}2Fe_2O_3$
$Fe_2O_3+3H_2SO_4\to Fe_2(SO_4)_3+3H_2O$
Theo PT: $n_{O_2}=0,225(mol);n_{H_2SO_4}=0,45(mol)$
$=>V=V_{O_2}=0,225.22,4=5,04(l)$
$=>m=m_{H_2SO_4}=0,45.98=44,1(g)$
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247