80,rises / sets
81,are wanting
82,is trying
83,will fly
84,goes / walks
85,travels
86,has watched
87,have just eaten
88,will faint
89,have already written
90,Have you written
91,hasn't resolved
92,has lived
93,went
94,bought
95,washed
96,was watching / came
97,ate
98,had gone / went
99,came / went
#HỌC_TỐT
80. rises
81. sets
82. are trying
83. will
84. goes / is walking
85. has travelled
86. has watched
87. has just eaten
88.
89. has already written
90. Have you written
91.
92. has lived
93. went
94. bought
95. was washing
96. was watching/ came
97 was eating
98. had gone/ went
99 came/ had gone
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247