10 từ có tiếng dăng là :
- Dăng tơ
- Dung dăng
- Dăng dẳng
- Dăng lối
- Dăng dăng
- Dăng mực
- Dăng cát
- Dăng dẻ
- Dăng đá
- Dăng sỏi
- Dăng hoa
Cho mình nhất nha
Chúc bạn học tốt
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247