59. wasn't going/ met
60. to resign/ didn't agree
61. want/ will be waiting
62. am waiting
63. woke/ rolled/ loaned/ went
64. is filled/ were delivered
65. had come/ would be enjoyed
66. to go
67. will rise/ reach
68. reading
69. entered/ had finished/ was writing
70. laughing/ answered
71. have
72. have made
73. dials/ wants
74. drew/ said/ had said
75. knew/ has made
76. will change
77. is raining/ stops
78. was tune playing/ came
79. sat/ were being repaired
80. was/ sat/ circled/ was raining/ had been raining
81. answered/ said/ read
82. Have you been running
83. am writing
Em xem hình nhé !
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247