Đồng nghĩa: bầm, bu, má, mạ, me, mế, mệ, nạ, u
Từ đồng nghĩa với từ mẹ:
- má
- u
- bầm
- bu
- mạ
Chúc bạn học tốt!!
mindayy❤
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247