+) 4 đồng phân axit cacboxylic:
1. CH3CH2CH2CH2COOH: axit pentanoic
2. CH3CH2CH(CH3)COOH: axit 2-metylbutanoic
3. CH3CH(CH3)CH2COOH: axit 3-metylbutanoic
4. (CH3)3CCOOH: axit 2,2-đimetylpropanoic
+) 9 đồng phân este:
1. CH3CH2CH2COOCH3: metyl pentanoat
2. CH3CH(CH3)COOCH3: metyl 2-metylpropanoat
3. CH3CH2COOCH2CH3: etyl propionat
4. CH3COOCH2CH2CH3: propyl axetat
5. CH3COOCH(CH3)2: isopropyl axeta
6. HCOOCH2CH2CH2CH3: butyl fomat
7. HCOOCH(CH3)CH2CH3: sec-butyl fomat
8. HCOOCH2CH(CH3)2: iso-butyl fomat
9. HCOOC(CH3)3: tert-butyl fomat
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Axit
CH3CH2CH2CH2COOH: axit pentanoic
CH3CH2CH(CH3)COOH: axit 2-metylbutanoic
CH3CH(CH3)CH2COOH: axit 3-metylbutanoic
(CH3)3C-COOH: axit 2,2-đimetylpropanoic
Este
1) HCOOCH2CH2CH2CH3:
Butylfomat
2) HCOOCH(CH3)CH2CH3:
3 – metylpropylfomat
3) HCOOCH2CH(CH3)CH3:
2 – metylpropylfomat
4) HCOOCH(CH3)2CH3
2,2 – đimetylpropylfomat
5) CH3COOCH2CH2CH3
propylaxetat
6) CH3COOCH(CH3)CH3
2–metyletylaxetat
7) CH3CH2COOCH2CH3
etylpropanoat
8) CH3CH2CH2COOCH3
metylbutanoat
9) CH3(CH3)CHCOOCH3
metylisobutanoat
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247