Giải thích các bước giải:
câu 1: trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế oxi bằng cách đun nóng những hợp chất giàu oxi và dễ phân hủy ở nhiệt độ cao như KClO3 và KMnO4
PTHH: 2KMnO4 --> K2MnO4 + MnO2 + O2
2KClO3 --> 2KCl + 3O2
câu 2:
4Al + 3O2--> 2Al2O3
Mg + 2HCl--> MgCl2 + H2
4P + 5O2 -> 2P2O5
2Fe + 3Cl2 --> 2FeCl3
FeCl3 + AgNO3--> AgCl↓ + Fe(NO3)3
Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)2--> 3BaSO4↓ + 2Al(OH)3
Cu + 2AgNO3 --> Cu(NO3)2 + 2Ag
2Fe2O3 + 3CO--> 2Fe + 3CO2
FexOy + yH2--> xFe + yH2O
câu 3: nS= 6,4/32=0,2 (mol)
PTHH: S + O2--> SO2
0,2 0,2 0,2
VO2=22,4.0,2=4,48(l)
mSO2=0,2.64=12,8 (g)
PT điều chế oxi: 2KClO3--> 2KCl + 3O2
nKClO3=(2/3).0,2=2/15 (mol)
mKClO3= (2/15).122,5=16,33 (g)
Đáp án:
Bài 2:
4Al + 3O2 $→$ 2Al2O3
Mg + 2HCl $\to$ MgCl2 + H2
4P + 5O2 $\to$ 2P2O5
2Fe + 3Cl2 $\to$ 2FeCl3
FeCl3 + 3AgNO3 $→$ Fe(NO3)3 + 3AgCl
Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 $→$ 3BaSO4 + 2Al(OH)3
Cu + 2AgNO3 $→$ Cu(NO3)2 + 2Ag
Fe2O3 + 3CO $→$ 2Fe + 3CO2
FexOy + yH2 $→$ xFe + yH2O
Bài 3:
$n_S=\dfrac{6,4}{32}=0,2(mol)$
S + O2 $→$ SO2
0,2 0,2 0,2 ( mol )
$→$ VO2 = 0,2 $\times$ 22,4= 4,48 ( l )
mSO2 = 0,2 $\times$ 64 = 12,8 ( g)
2KClO3 $→$ 2KCl + 3O2
2/15 0,2 ( mol )
$→$ mKClO3 = 122,5 $\times $ 2/15 = 16,34 ( g)
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247