1. Have (you) see
2. Have (you) eaten
3. has eaten
4. haven't seen
5. haven't played
6. haven't seen
7. haven't had
8. have met
9. has been
10. Has (it) stopped
11. haven't told
12. have smoked
13. has just sent
14. have seen
15. has read
16. has lived
17. have had
18. have been
19. has sold
20. have lived
21. has been
22. hasn't worn
23. have written
24. have been
25. haven't seen
26. have already seen
27. haven't finished
28. have already spoken
29. haven't discovered
30. have made
31. Have (they) tested
32. haven't finished
33. has already had
34. has saved
35. hasn't spoken
@Holiwood#:
Bn xem hình nha!!!!!!!!!!!!!!!!!
Xin Ctlhn ạ!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247