A. 19,44m/s
B. 15m/s
C. 1,5m/s
D. m/s
A. 1000km/h
B. 700km/h
C. 800km/h
D. 900km/h
A. 39km
B. 45km
C. 2700km
D. 10km
A. 10km
B. 15km
C. 20km
D. 16km
A. 1,2h
B. 120s
C. h
D. 0,3h
A. t = 0,15h
B. t = 15 giây
C. t = 5 phút
D. t = 14,4 phút
A. tàu hỏa – ô tô – xe máy
B. ô tô – tàu hỏa – xe máy
C. ô tô – xe máy – tàu hỏa
D. xe máy – ô tô – tàu hỏa
A. Ô tô - tàu hỏa - xe máy
B. Tàu hỏa - ô tô - xe máy
C. Xe máy - ô tô - tàu hỏa
D. Xe máy - tàu hỏa - ô tô
A. 660m
B. 330m
C. 115m
D. 55m
A. 660m
B. 330m
C. 82,5m
D. 55m
A. 5 giờ 30 phút
B. 6 giờ
C. 1 giờ
D. 0,5 giờ
A. 9h
B. 9h30p
C. 9h45p
D. 10h
A. 51km/h
B. 48km/h
C. 60km/h
D. 15m/s
A. 10km/h
B. 12,75km/h
C. 11,24km/h
D. 13m/s
A. 20km/h và 30km/h
B. 30km/h và 40km/h
C. 40km/h và 20km/h
D. 20km/h và 60km/h
A. 20km/h và 30km/h
B. 54km/h và 36km/h
C. 40km/h và 20km/h
D. 20km/h và 60km/h
A. 16km/h
B. 18km/h
C. 24km/h
D. 20km/h
A. Chuyển động của phân tử Hiđrô
B. Chuyển động của vệ tinh nhân tạo
C. Chuyển động của xe bus BRT
D. Chuyển động của vệ tinh nhân tạo và của xe bus BRT
A. Ô tô
B. Tàu hỏa
C. Xe máy
D. Xe đạp
A. 14,5m/s
B. 48,9km/h
C. 45km/h
D. 13,89m/s
A. 35km/h
B. 37,5km/h
C. 45km/h
D. 40km/h
A. 34295
B. 34395
C. 53345
D. 34523
A. 7200
B. 7800
C. 8200
D. 8500
A. 98 phút
B. 192 phút
C. 186 phút
D. 86 phút
A. 5 giờ
B. 8 giờ
C. 10 giờ
D. 12 giờ
A. 98km
B. 145km
C. 120km
D. 180km
A. 30km
B. 32km
C. 36km
D. 38km
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247