Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 6 Toán học Trắc nghiệm Toán 6 Bài Tập Ôn Tập Chương 3 (có đáp án): Phân số !!

Trắc nghiệm Toán 6 Bài Tập Ôn Tập Chương 3 (có đáp án): Phân số !!

Câu 1 : Phân số nghịch đảo của phân số 56 là 

A. -56

B. 65

C. -65

D. 1

Câu 2 : Phân số nghịch đảo của phân số -43

A. 3-4

B. 43

C. 34

D. 0

Câu 3 : Phân số nghịch đảo của số - 3 là

A. 1 

B. 3  

C. 1-3

D. 13

Câu 4 : Phân số nghịch đảo của 6 là 

A. -6

B. 16

C. 13

D. 12

Câu 5 : Tính 23:12  bằng 

A. 3

B. 1  

C. 13

D. 43

Câu 6 : Tính 23:34  bằng

A. 278

B. -5

C. 827

D. 415

Câu 8 : Kết quả của phép tính -34:-338  là

A. 11146

B. 24132

C. -1325

D. -24132

Câu 9 : Tìm x biết 1325:x=526 .

A. 25

B. 338125

C. 52

D. 125338

Câu 10 : Tìm x biết 38:x=-12 .

A. 34

B. 35

C. 522

D. -34

Câu 11 : Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn -35.x=415 ?

A. -110

B. -49

C. -43

D. -4

Câu 12 : Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn -43.x=1516 ?

A. -4564

B. 4564

C. 43

D. -458

Câu 13 : Tính 23:712:418

A. 718

B. 914

C. 367

D. 187

Câu 14 : Tính 1115.3544:17.413

A. 7148

B. 95144

C. 48637

D. 63748

Câu 21 : Tìm x biết  x+14-13:2+16-14=746

A. 964

B. 916

C. 524

D. 38

Câu 22 : Tìm x biết 2x-13=132+59

A. 32

B. 23

C. 52

D. 35

Câu 24 : Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn 23-0,5x:23=342

A. -712

B. 712

C. 127

D. -127

Câu 29 : Tìm x biết 34x-35-12=0

A. x=215

B. x=2215 

C. Không tồn tại x

D. x=2215;x=215

Câu 32 : Viết phân số 43  dưới dạng hỗn số ta được

A. 123

B. 313

C. 314

D. 113

Câu 34 : Hỗn số -234  được viết dưới dạng phân số là

A. -214

B. -114

C. -104

D. -54

Câu 35 : Viết phân số 1311000  dưới dạng số thập phân ta được

A. 0,131

B. 0,1331

C. 1,31

D. 0,0131

Câu 36 : Hỗn số -413  được viết dưới dạng phân số là:

A. -215

B. -133

C. -103

D. -59

Câu 38 : Viết phân số -341000  dưới dạng số thập phân ta được:

A. −0,034

B. −0,334

C. −0,0034

D. −0,03

Câu 40 : Phân số 11100  được viết dưới dạng phần trăm là:

A. 1,1%

B. 11%

C. 0,11%

D. 111%

Câu 41 : Phân số 47100  được viết dưới dạng phần trăm là

A. 4,7%

B. 47%

C. 0,47%

D. 470%

Câu 42 : Chọn câu đúng.

A. 19.2019+20=119+120

B. 62311=6.23+1111

C. aa99=100a99a*

D. 11523=1.2315

Câu 43 : Chọn câu sai.

A. 45%=920

B. 7212=7.12+212

C. -34a=-3a-4aa*

D. 1,5=32

Câu 44 : Sắp xếp theo thứ tự tăng dần 23%;12100;-1113;-3124;512  ta được

A. -3124<-1112<12100<512<23%

B. -3124<-1112<23%<12100<512

C. -3124<-1112<12100<23%<512

D. -1112<-3124<12100<23%<512

Câu 45 : Sắp xếp theo thứ tự giảm dần 513;-425;5611;125%;-347  ta được:

A. -3124<-1112<12100<512<125%

B. 513>5611>125%>-347>-425

C. 513>5611>125%>-425>-347

D. 513>125%>5611>-347>-425

Câu 46 : Tính -214+52

A. -14

B. 32

C. 14

D. 34

Câu 47 : Tính 538+927 .

A. 56821

B. 81156

C. 82156

D. 2156

Câu 48 : Kết quả của phép tính -113+212  bằng

A. 116

B. 76

C. 136

D. -56

Câu 49 : Kết quả của phép tính -617--716  bằng:

A. 4312

B. 4342

C. 4243

D. 1342

Câu 50 : Các phân số 691000;877100;34567104 được viết dưới dạng số thập phân theo lần lượt là

A. 0,69;0,877;3,4567

B. 0,69;8,77;3,4567

C. 0,069;0,877;3,4567

D. 0,069;8,77;3,4567

Câu 51 : Các phân số 920;114;490280;24125 được viết dưới dạng số thập phân theo lần lượt là :

A. 0,45;0,192;2,65;1,76

B. 0,19;0,45;2,75;1,75

C. 0,069;0,877;1,92;2,75

D. 0,45;2,75;1,75;0,192

Câu 52 : Tìm x biết 2x7=7535

A. x = 1

B. x = 2

C. x = 3

D. x = 4

Câu 53 : Tìm x biết 1x4=2816

A. x = 1

B. x = 2

C. x = 3

D. x = 4

Câu 55 : Giá trị nào dưới đây của x thỏa mãn 4x+515x=2725

A. 27230

B. 2746

C. 275

D. 23027

Câu 56 : Chọn câu đúng.

A. -334.112=-338

B. -334:115=-3320

C. -3--225=-35

D. 5710.15=1052

Câu 57 : Chọn câu sai.

A. 314.2613=8

B. 513:229=225

C. 6.17.-3=-1837

D. 1089:2=589

Câu 58 : Tính hợp lý  ta được A=4517-345+81529-3517-61429

A. 1345

B. 1215

C. -345

D. 1045

Câu 59 : Tính hợp lý A=172931-378+17559-22931+75159-4  ta được:

A. 2538

B. 2518

C. 1518

D. 118

Câu 61 : Tính giá trị của M=341129.x-11329.x-283729.x biết x=-11425

A. 167425

B. 167225

C. 16725

D. 251674

Câu 62 : Giá trị của N=-17912-8,75:27+0,625:123  là

A. -56

B. 0

C. -65

D. 1

Câu 64 : Tìm x biết 1,16-x.5,251059-714.2217=75%

A. 0

B. 65

C. 425

D. 1

Câu 65 : Tìm x biết 815x11941591-6381517:81143=75%

A. 20

B. 320

C. 203

D. 3

Câu 66 : Tìm số tự nhiên x sao cho: 613:429<x<1029+225-629 .

A. x∈{2;3;4;5;6}

B. x{3,4;5;6}

C. x∈{2;3,4;5}

D. x{3,4;5;6;7}

Câu 67 : Tìm y biết 2y+30%y=-2,3 .

A. 1

B. 2

C. −1

D. −2

Câu 68 : Phân số 25  viết dưới dạng số thập phân là:

A. 2,5

B. 5,2

C. 0,4

D. 0,04

Câu 70 : Số thập phân 3,015 được chuyển thành phân số là:

A. 301510

B. 3015100

C. 30151000

D. 301510000

Câu 71 : Phân số nghịch đảo của phân số -45 là:

A. 45

B. 4-5

C. 54

D. -54

Câu 72 : Số tự nhiên x thỏa mãn: 35,67 < x < 36,05 là:

A. 35

B. 36

C. 37

D. 34

Câu 73 : Sắp xếp các phân số sau: 13;12;38;67  theo thứ tự từ lớn đến bé.

A. 12;38;13;67

B. 67;12;38;13

C. 12;13;38;67

D. 67;38;13;12

Câu 74 : Rút gọn phân số -24105  đến tối giản ta được:

A. 835

B. -835

C. -1235

D. 1235

Câu 75 : Tìm một phân số ở giữa hai phân số 110  và 210 .

A. 310

B. 1510

C. 15100

D. Không có phân số nào thỏa mãn.

Câu 76 : Tính: 335+116

A. 42330

B. 52330

C. 22330

D. 32330

Câu 77 : Tính: 615+12-15

A. 1815

B. -25

C. 15

D. -15

Câu 78 : Tìm x, biết: 2,4.x=-65.0,4.

A. x = 4

B. x = −4

C. x = 5

D. x = −0,2

Câu 80 : Cho hai biểu thức B=23-112:43+12 và C=923.58+923.38-923. Chọn câu đúng

A. B < 0;C = 0

B. B > 0;C = 0

C. B < 0;C < 0

D. B = 0;C < 0

Câu 85 : Cho A=3215+15:212537-214:44356B=1,2:115.1140,32+225. Chọn đáp án đúng.

A. A < −B

B. 2A > B

C. A > B

D. A = B

Câu 92 : Chọn câu đúng.

A. 2399<23239999<232323999999<2323232399999999

B. 2399>23239999>232323999999>2323232399999999

C. 2399=23239999<232323999999=2323232399999999

D. 2399=23239999=232323999999=2323232399999999

Câu 93 : Không qui đồng, hãy so sánh hai phân số sau: 3767 và 377677.

A. 3767<377677

B. 3767>377677

C. 3767=377677

D. 3767377677

Câu 94 : Tìm x biết 25%.x-701011:131313151515+131313353535+131313636363+131313999999=-5

A. x = −40

B. x = 40

C. x = −160

D. x = 160

Câu 95 : Tính nhanh: A=51.3+53.5+55.7+...+599.101

A. 205110

B. 250110

C. 205101

D. 205101

Câu 96 : Chọn câu đúng.

A. 312.322.332...602=1.2.3.4.5.6.7...60

B. 312.322.332...602=1.3.5.7...59

C. 312.322.332...602=1.3.5.7...60

D. 312.322.332...602=2.4.6.8...60

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247