A. 16
B. 8
C. 4
D. 0
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 14
B. 16
C. 15
D. 17
A. =E6+(F6*2)/100
B. =H8+(I8*2)/100
C. =E2+(F2*2)/100
D. =G6+(H6*2)/100
A. 5 (Nếu là kiểu Number)
B. 05/01/1900 (Nếu là kiểu Date)
C. #N/A
D. Cả A và B đều đúng
A. A
B. C
C. B
D. Báo lỗi
A. =$A$1+B1
B. =$C$3+B1
C. =$A$1+D3
D. =$C$3+D3
A. =$A6*D$4
B. =$A5*D$4
C. =$B5*D$4
D. =$B6*D$5
A. =SUM(D2:D9)*G$2+VLOOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
B. =SUM($D$2:$D$9)*G2+VLOOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
C. =SUM($D$2:$D$9)*G$2+VLOOKUP(C4,C13:D17,2,0)
D. =SUM($D$2:$D$9)*G$2+VLOOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
A. =E6*F6/100
B. =E2*C2/100
C. =B6*C6/100
D. =B2*C2/100
A. Giỏi
B. Khá
C. Báo lỗi
D. False
A. Trung Bình
B. Khá
C. Giỏi
D. False
A. =DSUM($A$3:$A$6,A,$D$3:$D$6)
B. =SUMIF($A$3:$A$6,"A",$D$3:$D$6)
C. =DSUM($A$3:$A$6,"A",$D$3:$D$6)
D. =SUMIF($A$3:$A$6,A,$D$3:$D$6)
A. $H22
B. $C2$2
C. DA$22
D. $E$2
A. $Z1
B. AA$2
C. XY2
D. IV12
A. Đếm số ô có chứa dữ liệu kiểu số trong một phạm vi khối
B. Đếm số ô có chứa dữ liệu kiểu chuỗi trong một phạm vi khối
C. Đếm số ô có chứa công thức trong một phạm vi khối
D. Đếm số ô bị lỗi trong một phạm vi khối
A. Val
B. Upper
C. Value
D. Lower
A. Upper
B. Lower
C. Len
D. If
A. Len
B. Value
C. Left
D. Tất cả các hàm trên là hàm xử lý chuỗi ký tự Alphabet
A. Len
B. Upper
C. If
D. Sumif
A. Rank
B. Count
C. CountIf
D. Index
A. Trim
B. Lower
C. Upper
D. Tất cả các hàm trên đều dùng để xử lý dữ liệu kiểu chuỗi
A. 3 ký tự sau cùng của ô A1
B. 3 ký tự đầu tiên của ô A1
C. 3 ký tự kể từ vị trí thứ ký tự thứ 3 của ô A1
D. Không cho kết quả nào
A. 5 ký tự đầu tiên của ô C2
B. 5 kí tự sau cùng của ô C2
C. 5 kí tự kể từ vị trí thứ kí tự thứ 5 của ô C2
D. Không có kết quả nào đúng
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247