A. Cùng loài; hai; phụ thuộc
B. Thuần chủng; hai; phụ thuộc
C. Thuần chủng; hai hay nhiều; không phụ thuộc
D. Cùng loài; hai hay nhiều; không phụ thuộc
A. Mỗi tính trạng do một gen quy định, các locut gеп quy định các tính trạng khác nhau phải nằm trên các cặp NST tương đồng khác nhau và quá trình giảm phân xảy ra bình thường.
B. Bố mẹ phải thuần chủng, tính trạng trội phải trội hoàn toàn.
C. Số lượng con lai phải lớn.
D. Các gen quy định tính trạng phải nằm trên NST thường
A. Liên kết giữa các gen cùng nằm trên 1 cặp nhiễm sắc thể(NST) tương đồng
B. Biến dị tổ hợp vô cùng phong phú ở loài giao phối
C. Thay đổi vị trí giữa các gen cùng nằm trên 2 NST khác nhau của cặp NST tương đồng
D. Phân ly ngẫu nhiên của các cặp gen trong giảm phân và tổ hợp tự do trong thụ tinh
A. Liên kết giữa các gen cùng nằm trên 1 cặp nhiễm sắc thể(NST) tương đồng
B. Biến dị tổ hợp vô cùng phong phú ở loài giao phối
C. Thay đổi vị trí giữa các gen cùng nằm trên 2 NST khác nhau của cặp NST tương đồng
D. Phân ly ngẫu nhiên của các cặp gen trong giảm phân và tổ hợp tự do trong thụ tinh
A. 65
B. 260
C. 195
D. 130
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1.
A. AabbDd × AaBbdd.
B. aabbDd × AaBbdd.
C. Aabbdd × AaBbdd.
D. AaBbDd × AaBbDd.
A. Hạt trơn.
B. Quả vàng.
C. Thân cao.
D. Hoa trắng.
A. 2n
B. 3n
C. n
D. 2n
A. 9
B. 6
C. 4
D. 1
A. 6
B. 8
C. 12
D. 16
A. 4 kiểu hình : 9 kiểu gen;
B. 4 kiểu hình: 12 kiểu gen;
C. 8 kiểu hình: 12 kiểu gen;
D. 8 kiểu hình: 27 kiểu gen;
A. 1/4
B. 9/16
C. 3/8
D. 1/8
A. 50%
B. 15%
C. 25%
D. 100%
A.Cùng loài; hai; phụ thuộc
B.Thuần chủng; hai; phụ thuộc
C.Thuần chủng; hai hay nhiều; không phụ thuộc
D.Cùng loài; hai hay nhiều; không phụ thuộc
A.6
B.8
C.12
D.16
A.9
B.6
C.4
D.1
A.4 kiểu hình : 9 kiểu gen;
B.4 kiểu hình: 12 kiểu gen;
C.8 kiểu hình: 12 kiểu gen;
D.8 kiểu hình: 27 kiểu gen;
A.1/4
B.9/16
C.3/8
D.1/8
A.50%
B.15%
C.25%
D.100%
A.10,55%
B.42,19%
C.12,50%
D.0,39%
A.AABb
B.Aabb
C.AaBb
D.AaBB
A.1
B.2
C.3
D.4
A.1:1:1:1
B.3 : 1
C.9 : 3 : 3 : 1.
D.1:1.
A.4
B.2
C.3
D.5
A.3
B.2
C.4
D.1
A.3 phép lai
B.4 phép lai
C.2 phép lai
D.1 phép lai
A.4
B.2
C.3
D.1.
A.AabbDd × AaBbdd.
B.aabbDd × AaBbdd.
C.Aabbdd × AaBbdd.
D.AaBbDd × AaBbDd.
A. 2n
B. 3n
C. n
D. 2n
A. 9
B.6
C. 4
D. 1
A. 6
B. 8
C. 12
D. 16
A. 4 kiểu hình : 9 kiểu gen;
B. 4 kiểu hình: 12 kiểu gen;
C. 8 kiểu hình: 12 kiểu gen;
D. 8 kiểu hình: 27 kiểu gen;
A. 50%
B. 15%
C. 25%
D. 100%
A. 1/4
B. 9/16
C. 3/8
D. 1/8
A. 10,55%
B. 42,19%
C. 12,50%
D. 0,39%
A. 65
B. 260
C. 195
D. 130
A. 16,6%
B. 9,42%
C. 4,71%
D. 18,84%
A. 1:1:1:1:1:2:2:2:2:1:1:1:1:1:1 và 1:1:3:3:3:3:3:1:1
B. 1:1:1:1:2:2:2:1:1:1:1:1 và 1:1:3:3:3:1:1
C. 1:1:1:1:4:2:2:2:1:1:1:1:1 và 1:1:3:3:3:3:1:1
D. 1:1:1:1:2:2:2:2:1:1:1:1 và 1:1:3:3:3:3:1:1
A. AABb
B. Aabb
C. AaBb
D. AaBB
A. AaBbCc × aabbcc
B. AaBbCc × AabbCc
C. AaBbCc × AaBbCc
D. AaBbCc × AaBbcc
A. 1:1:1:1
B.3 : 1
C. 9 : 3 : 3 : 1.
D. 1:1.
A. 3 phép lai
B. 4 phép lai
C. 2 phép lai
D. 1 phép lai
A. AabbDd × AaBbdd.
B. aabbDd × AaBbdd.
C. Aabbdd × AaBbdd.
D. AaBbDd × AaBbDd.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247