A. ring off
B. get off
C. go off
D. take off
C
Cụm từ: To go off: đổ chuông (đồng hồ)
Tạm dịch: Lucy đã đến trường muộn vì đồng hồ báo thức không đổ chuông như thường lệ.
Chọn đáp án C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247