A. cut down
B. cut off
C. cut in
D. cut down on
D
A. cut down (v): chặt, đốn (cây,...)
B. cut off (v): cắt đứt
C. cut in (v): nói xen vào, chèn ngang
D. cut down on (v); to reduce the size, amount or number of something: cắt giảm, giảm
Dịch nghĩa: Mọi người được khuyên giảm hút thuốc bởi vì tác hại của nó đối với sức khỏe.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247