A. comprise
B. consist
C. compose
D. include
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. comprise (v): bao gồm ( be comprised of)
B. consist (v): bao gồm + of
C. compose oneself : trấn an lại tinh thần
D. include (v): bao gồm
Tạm dịch: Katherine hít một hơi thật sâu, cố lấy lại bình tĩnh trước khi vào phỏng vấn
Choose C.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247