A. tiring
B. interesting
C. boring
D. disappointing
B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Dull (adj): buồn tẻ, chán ngắt
A. tiring (adj) gây mệt mỏi
B. interesting (adj) thú vị
C. boring (adj) gây nhàm chán
D. disappointing (adj) gây thất vọng
Tạm dịch: Không bao giờ có một khoảnh khắc buồn tẻ khi Bình ở bên cạnh; những câu chuyện hài hước của anh ấy luôn mang đến cho mọi người những khoảng thời gian tuyệt vời.
Choose B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247