A. save
B. keep
C. take
D. waste
D
Từ nào sau đây thay thế tốt nhất cho từ "squander" trong đoạn văn 2?
A. tiết kiệm
B. giữ
C. lấy
D. lãng phí
Thông tin: This advance planning will increase your awareness, making it less likely for you to squander time away meaninglessly.
Tạm dịch: Việc lập kế hoạch trước này sẽ nâng cao nhận thức của bạn, khiến bạn ít có khả năng lãng phí thời gian một cách vô nghĩa.
Từ squander (v) phung phí, lãng phí
=> waste = squander
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247