A. qualifying
B. qualified
C. unqualified
D. qualification
C
A. qualifying (v) đánh giá
B. qualified (adj) đạt tiêu chuẩn, có trình độ
C. unqualified (adj) không đạt tiêu chuẩn, không có trình độ
D. qualification (n) trình độ
Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước có động từ “be”
=> He was turned down for the job because he is unqualified.
Tạm dịch: Anh ấy đã bị từ chối cho công việc vì anh ấy không đủ tiêu chuẩn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247