A. Cooperate
B. Cooperation
C. Cooperative
D. Cooperatively
Cooperation (n): sự hợp tác
Cooperative (adj): mang tính hợp tác
Cooperatively (adv): 1 cách hợp tác
Trước giới từ nên ta cần 1 danh từ.
=>The second part of the program in the nd SEA Games opening ceremony was named "Cooperation for Peace".
Tạm dịch: Phần thứ hai của chương trình trong lễ khai mạc SEA Games được đặt tên là "Hợp tác vì Hòa bình".
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247