Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Tiếng anh Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Từ vựng có đáp án !!

Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Từ vựng có đáp án !!

Câu 1 : Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân 

A. organized

B. impressed

C. participated

D. defended

Câu 2 : Chọn đáp án thích hợp hoàn thành câu:  

A. in

B. for

C. with

D. on

Câu 3 : Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu sau:  

A. hosting

B. participating

C. achieving

D. succeeding

Câu 5 : Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:  

A. enthusiast

B. player

C. energy

D. programmer

Câu 6 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống 

A. present

B. award

C. medal

D. reward

Câu 7 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:  

A. Wrestling

B. Bodybuilding

C. Weightlifting

D. Badminton

Câu 8 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

A. Performance

B. Delegation

C. Participation

D. Solidarity

Câu 9 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:  

A. games

B. event

C. work

D. situation

Câu 10 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

A. festival

B. peaceful

C. energetic

D. outstanding

Câu 11 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:  

A. defended

B. cost

C. topped

D. ranked

Câu 12 : Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống: 

A. team

B. competitor

C. appearance

D. performance

Câu 13 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

A. distance

B. title

C. runner

D. sport

Câu 14 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

A. included

B. durable

C. rank

D. record

Câu 15 : Chọn đáp án đúng hoàn thành câu: 

A. compete

B. competitors

C. competitions

D. competitor

Câu 16 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

A. Cooperate

B. Cooperation

C. Cooperative

D. Cooperatively

Câu 17 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

A. organize

B. organization

C. organizable

D. organizers

Câu 18 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

A. prepare

B. preparation

C. preparative

D. preparator

Câu 19 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

A. sports

B. sportsman

C. sporting

D. sportsmanship

Câu 20 : Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trón: 

A. support

B. supporter

C. supportive

D. supportively

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247