A. sports
B. sportsman
C. sporting
D. sportsmanship
sportsman (n): người tham gia thể thao
sporting (adj): thuộc về thể thao
sportsmanship (n): tinh thần thể thao
Chỗ cần điền đứng sau tính từ nên cần 1 danh từ.
=>ASEAN press praised the great sportsmanship of Vietnamese athletes at the 22ndSEA Games.
Tạm dịch:Báo chí ASEAN ca ngợi tinh thần thể thao tuyệt vời của các vận động viên điền kinh Việt Nam trong Sea Games 22.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247