Complete the following sentences using the given words in the box. There as ONE extra word.
released |
composers |
smash hit |
celebrity |
audience |
debut album |
panel |
idol |
aired |
biography |
E.g.: The movie was a __smash hit__for her in 2005.
1. Their___________ has sold more than five million copies already, making the band millionaires.
2. Her___________revealed that she was not as wealthy as everyone thought.
3. The competition gave young___________a lot of opportunities to show their talent.
4. The music show will be___________live on KBS at 8.00 tonight.
5. Nina dislikes the loss of privacy that attends___________show.
6. The band’s latest album will be___________next week.
7. Michael Jackson was the pop___________of many people.
8. She is a gifted singer who always impresses her___________.
1. Đáp án: debut album
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ sở hữu “their” (của họ), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “debut album” (tập nhạc tuyển đầu tay).
Dịch nghĩa: Their debut album has sold more than five million copies already, making the band millionaires.
(Tập nhạc tuyển đầu tay của họ đã bán ra được 5 triệu bản, khiến cho ban nhạc này thu bội tiền.)
2. Đáp án: biography
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ sở hữu “her” (của cô ấy), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “biography” (tiểu sử, lý lịch).
Dịch nghĩa: Her biography revealed that she was not as wealthy as everyone thought. (Tiểu sử của cô ấy biểu lộ rằng cô ấy không giàu có như mọi người nghĩ.)
3. Đáp án: composers
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ “young” (trẻ), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “composers” (các nhạc sĩ).
Dịch nghĩa: The competition gave young composers a lot of opportunities to show their talent. (Cuộc thi này đem đến cho các nhạc sĩ trẻ nhiều cơ hội thể hiện tài năng của họ.)
4. Đáp án: aired
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ to be “will be” và sau nó là trạng từ “live” nên ta cần một quá khứ phân từ ở đây để thể hiện thể bị động.
Dịch nghĩa: The music show will be aired live on KBS at 8.00 tonight. (Chương trình ca nhạc này sẽ được phát sóng trực tiếp trên kênh KBS vào 8 giờ tối nay.)
5. Đáp án: celebrity
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ “attends” và sau nó là danh từ “show” nên ta cần một tính từ hoặc một danh từ khác ở đây để tạo thành cụm danh từ. Xét về ngữ cảnh, ta chọn “celebrity”(người nổi tiếng).
Dịch nghĩa: Nina dislikes the loss of privacy that attends celebrity show. (Nina không thích mất đi sự riêng tư khi tham gia vào chương trình dành cho người nổi tiếng.)
6. Đáp án: released
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ to be “will be” nên ta cần một tính từ hoặc một quá khứ phân từ ở đây để thể hiện thể bị động. Xét về nghĩa, ta chọn “released” (được phát hành).
Dịch nghĩa: The band’s latest album will be released next week. (An-bum mới nhất của ban nhạc này sẽ được phát hành vào tuần tới.)
7. Đáp án: idol
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là danh từ “pop” và sau nó là giới từ “of’ nên ta cần một tính từ ở đây. Xét về ngữ cảnh, ta chọn “idol”(thần tượng).
Dịch nghĩa: Michael Jackson was the pop idol of many people. (Michael Jackson là thần tượng nhạc pop của nhiều người.)
8. Đáp án: audience
Giải thích: Trước ô trống cần điền là tính từ sở hữu “her” (của cô ấy), nên sau nó, ta sử dụng một danh từ. Xét về nghĩa, ta chọn “audience” (khán giả).
Dịch nghĩa: She is a gifted singer who always impresses her audience. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, người luôn gây ấn tượng với khán giả của mình.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247