Underline the words which contain the ending sound /est/, /ənt/ or /eɪt/ , then put the words into the correct column.
E.g.: As the curtain rose, the audience fell silent.
1. The people made a protest about the rise in prices.
2. He thought for a moment before replying.
3. Marriage became an institution in ancient societies
4. There is growing unrest throughout the country.
5. Darwin stated that the species originate by descent.
6. The show is a celebration of new young talent.
7. We received a negative answer to our request.
8. Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
9. They were watching her every movement.
10. We must innovate in order to make progress.
11. Saying and doing are two different things.
12. I’ve got two bright students, but the rest are average.
13. Money will also go into local development projects in Viet Nam.
14. A policeman has the authority to arrest lawbreakers.
15. This car can accelerate from nought to sixty in ten seconds.
est/ |
/ənt/ |
/eɪt/ |
|
E.g: silent
|
|
1. Đáp án: The people made a protest about the rise in prices.
- protest /ˈprəʊtest/
Dịch nghĩa: Người dân đã phản đối về việc tăng giá.
2. Đáp án: He thought for a moment before replying.
- moment /ˈməʊmənt/
Dịch nghĩa: Anh ấy đã suy nghĩ một lúc trước khi trả lời.
3. Đáp án: Marriage became an institution in ancient societies.
- ancient /ˈeɪnʃənt/
Dịch nghĩa: Hôn nhân đã trở thành một thể chế trong xã hội cổ đại.
4. Đáp án: There is growing unrest throughout the country.
- unrest /ʌnˈrest/
Dịch nghĩa: Tình trạng bất ổn đang gia tăng trên khắp cả nước.
5. Đáp án: Darwin stated that the species originate by descent.
- stated /steɪtɪd/
- originate /əˈrɪdʒɪneɪt/
Dịch nghĩa: Darwin tuyên bố rằng các loài có nguồn gốc theo di truyền
6. Đáp án: The show is a celebration of new young talent.
- talent /ˈtælənt/
Dịch nghĩa: Chương trình là lễ tuyên dương những tài năng trẻ mới.
7. Đáp án: We received a negative answer to our request.
- answer /ˈɑːnsə(r)/
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã nhận được một câu trả lời tiêu cực cho yêu cầu của mình.
8. Đáp án: Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
- eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/
Dịch nghĩa: Thẻ tín dụng khiến nhu cầu mang theo nhiều tiền mặt bị loại bỏ.
9. Đáp án: They were watching her every movement.
- movement /ˈmuːvmənt/
Dịch nghĩa: Họ đang theo dõi mọi chuyển động của cô ấy.
10. Đáp án: We must innovate in order to make progress.
- innovate /ˈɪnəveɪt/
Dịch nghĩa: Chúng ta phải đổi mới để đạt được sự tiến bộ.
11. Đáp án: Saying and doing are two different things.
- different /ˈdɪfrənt/
Dịch nghĩa: Nói và làm là hai việc khác nhau.
12. Đáp án: I’ve got two bright students, but the rest are average.
- students /ˈstjuːdnt/
- rest /rest/
Dịch nghĩa: Tôi đã có hai sinh viên thông minh, nhưng phần còn lại là trung bình.
13. Đáp án: Money will also go into local development projects in Vietnam.
- development /dɪˈveləpmənt/
Dịch nghĩa: Tiền cũng sẽ được rót vào các dự án phát triển địa phương tại Việt Nam.
14. Đáp án: A policeman has the authority to arrest lawbreakers.
- arrest /əˈrest/
Dịch nghĩa: Một cảnh sát có thẩm quyền bắt giữ những kẻ vi phạm pháp luật.
15. Đáp án: This car can accelerate from nought to sixty in ten seconds.
- accelerate /əkˈseləreɪt/
Dịch nghĩa: Chiếc xe này có thể tăng tốc từ 0 lên 60 trong mười giây.
/est/ |
/ənt/ |
/eɪt/ |
protest, unrest, request, rest, arrest |
silent, moment, ancient, movement, different, students, development |
stated, originate, eliminate, innovate, accelerate |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247